0200812866-002 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN CÔNG NGHIỆP - CHI NHÁNH QUẢNG NINH
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN CÔNG NGHIỆP - CHI NHÁNH QUẢNG NINH | |
---|---|
Tên quốc tế | INDUSTRIAL ELECTRICAL ENGINEERING COMPANY LIMITED - QUANG NINH BRANCH |
Mã số thuế | 0200812866-002 |
Địa chỉ | HG03-08 khu đô thị Vinhomes Dragon Bay Hạ Long, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ NHƯ KHOA Ngoài ra VŨ NHƯ KHOA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2018-08-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Hạ Long |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0200812866-002 lần cuối vào 2024-01-02 06:50:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cột điện bê tông cốt thép |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện. Sửa chữa, bảo trì hệ thống điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Kinh doanh mua bán điện; phân phối điện đến cấp điện áp 22KV; phân phôi và bán lẻ điện đến 0,4KV |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Thi công xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 220 KV. Xây dựng công trình thủy lợi |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Công trình dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, điện chiếu sáng, điện báo cháy, điện tự động hóa, tín hiệu điều khiển, hệ thống phòng cháy, chữa cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình dân dụng, công nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cột điện bê tông cốt thép |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ những mặt hàng doanh nghiệp đã đăng ký kinh doanh theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |