0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1311 |
Sản xuất sợi |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 |
Sản xuất giày dép (Bao gồm sản xuất gia công đế giày (TPR), mousse xốp) |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì từ giấy và bìa carton |
1811 |
In ấn Chi tiết: In lưới bao bì; Phun sơn in lụa; In trên các chất liệu da, giả da, vải |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công keo dán tổng hợp |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ nhựa tơ dứa; Sản xuất, gia công mousse xốp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm cơ khí |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; Gia công chạm khắc, cắt trên các chất liệu da, mica, gỗ, cao su, thủy tinh, nhựa; Sản xuất, gia công bồi vải |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Đại lý mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi phụ liệu sản phẩm da, giày , dép |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm động vật hoang dã, quý hiếm) |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không bao gồm gạo, đường mía và đường củ cải) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Sản phẩm nhựa gia dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (không bao gồm dầu thô và dầu đã qua chế biến) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng, kim loại quý) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn hoá chất thông thường (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Hàng thủ công mỹ nghệ; Keo dán tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Ký túc xá, nhà ở công nhân |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng phát triển công nghiệp và nhà ở. Đầu tư kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp. Kinh doanh bất động sản (không bao gồm mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; không bao gồm thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong nước và nước ngoài |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và siêu âm; Chuyên khoa nội, chuyên khoa ngoại, chuyên khoa xét nghiệm, chuyên khoa chuẩn đoán hình ảnh, chuyên khoa răng hàm mặt, mắt, tai mũi họng, chuyên khoa sản; Khám sức khỏe định kỳ cho công nhân; Phẫu thuật thẩm mỹ |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |