0110372988-001 - CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KẾT NỐI NỘI DUNG ĐA PHƯƠNG TIỆN
CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KẾT NỐI NỘI DUNG ĐA PHƯƠNG TIỆN | |
---|---|
Tên viết tắt | CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KẾT NỐI NỘI DUNG ĐA PHƯƠNG TIỆN |
Mã số thuế | 0110372988-001 |
Địa chỉ | 62 Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VIỆT HÙNG ( sinh năm 1994 - Hà Nội) Ngoài ra LÊ VIỆT HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2024-06-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110372988-001 lần cuối vào 2024-06-20 10:58:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: sản xuất trò chơi điện tử; video giải trí, cờ (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội). |
5819 | Hoạt động xuất bản khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ phát hành xuất bản phẩm. (trừ xuất bản phẩm) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Xuất bản các phần mềm làm sẵn (không định dạng) như: hệ thống điều hành; kinh doanh và các ứng dụng khác; chương trình trò chơi máy vi tính. (trừ xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất, trao đổi, mua bán, phổ biến phim (theo quy định tại Điều 10, Điều 16 và Điều 18 Luật Điện ảnh 2022) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Lưu hành bản ghi âm, ghi hành có nội dung biểu diễn nghệ thuật (theo quy định tại Điều 7 Nghị định 144/2020/NĐ-CP). |
6010 | Hoạt động phát thanh Chi tiết: dịch vụ phát thanh trả tiền (trừ hoạt động báo chí) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông (Điều hành hệ thống phát bằng cáp; hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông có dây). |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý cung cấp và khai thác các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông, Internet Việt Nam (theo quy định tại Khoản 2 Điều 9 Nghị định 25/2011/NĐ-CP); Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng (theo quy định tại Điều 34 Nghị định 72/2013/NĐ-CP); Dịch vụ nội dung thông tin số (theo quy định tại khoản 3 Điều 10 Nghị định 71/2007/NĐ-CP); Cung cấp dịch vụ nội thông tin trên mạng viễn thông di động (theo quy định tại Điều 28 Nghị định 72/2013/NĐ-CP). |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Cung cấp trực tuyến phần mềm; - Dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng. (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội). |
6312 | Cổng thông tin (Không hoạt động báo chí) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo, tổ chức sự kiện, hoạt động quan hệ công chúng; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Việc tổ chức, xúc tiến và/hoặc quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, có hoặc không có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức. |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
9319 | Hoạt động thể thao khác |