0108854060 - CÔNG TY TNHH JUNHUA LABEL
CÔNG TY TNHH JUNHUA LABEL | |
---|---|
Tên quốc tế | JUNHUA LABEL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | JHL CO., LTD |
Mã số thuế | 0108854060 |
Địa chỉ | Thôn Chiền, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ LANNGUYỄN VĂN CHIẾN |
Điện thoại | 0984985938 024320456 |
Ngày hoạt động | 2019-08-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108854060 lần cuối vào 2024-06-20 09:26:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0127 | Trồng cây chè |
1076 | Sản xuất chè |
1311 | Sản xuất sợi Chi tiết: - Chuẩn bị sợi dệt: quay và dệt sợi; tẩy nhờn và các-bon hoá len, nhuộm len lông cừu; trải len lông các loài động vật, thực vật và sợi tái tạo hoặc tổng hợp; - Xe sợi và sản xuất sợi cho dệt hoặc may để buôn bán hoặc chế biến thêm; - Sản xuất sợi, kết, cuộn, ngâm sợi tổng hợp hoặc sợi tái tạo; - Sản xuất vải cotton rộng bản, vải len, vải lụa, vải lanh bao gồm cả sợi tái tạo hoặc tổng hợp; - Sản xuất sợi giấy. |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất nhãn hiệu, băng rôn... - Sản xuất đồ tỉa trang trí: vải viền, quả tua, - Sản xuất nỉ, - Sản xuất màn tuyn và các màn bằng vải khác, sản xuất viền đăng ten cuộn, đăng ten mảnh, dải hoặc mẫu ten rời để trang trí, - Sản xuất tấm dệt được tẩm, được phủ hoặc tráng nhựa, |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1811 | In ấn Chi tiết: In nhãn hiệu hoặc thẻ (in thạch bản, in bản kẽm, in nổi, và in khác). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo Chi tiết:- Sản xuất chỉ, tơ nhân tạo hoặc tổng hợp, bao gồm chỉ có độ dai cao; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất cúc áo |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các nút, khóa ấn, khoá móc, khoá trượt; - Sản xuất các loại nhãn, cụ thể: nhãn dệt, nhãn vải, nhãn nhựa, nhãn giấy dùng trong may mặc và bao bì - Sản xuất dây đai dệt; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn chè |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc: mex dựng, độn vai, canh tóc, khoá kéo...; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (Theo Điều 28 Luật thương mại năm 2005); |