0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng gỗ và các loại lâm sản khác( trừ các loại lâm sản nhà nước cấm); |
0220 |
Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác, chế biến gỗ; |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác, chế biến các loại lâm sản khác(trừ các loại lâm sản nhà nước cấm); |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Khai thác, chế biến than; |
0710 |
Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác các loại kim loại đen, kim loại màu; |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1811 |
In ấn ( Không in các loại nhà nước cấm) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Chế biến các loại kim loại đen, kim loại màu; |
2431 |
Đúc sắt, thép Chi tiết: Gia công, chế biến các sản phẩm sắt thép; |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất hàng điện tử; |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô; |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Loại trừ:đấu giá ô tô và xe có động cơ khác. |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán các thiết bị phụ tùng thay thế; |
4541 |
Bán mô tô, xe máy (Loại trừ:đấu giá mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Loại trừ: đấu giá phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại cấm) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán vải, quần áo may mặc, giầy dép; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán than; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán khoáng sản; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Buôn bán vật liệu xây dựng; - Kinh doanh đồ gia dụng sản xuất từ gỗ, đồ gỗ các loại (Trừ loại Nhà nước cấm); |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ; (Trừ bán lẻ vàng miếng,súng,đạn,tem và tiền kim khí) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô có các loại hình sau: Vận tải hành khách theo tuyến cố định; Vận tải hành khách theo hợp đồng; Vận tải hành khách du lịch; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô có các loại hình sau: Vận tải hàng hóa; |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường thuỷ; |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: vận tải hàng hoá bằng đường thuỷ; |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bến bãi; |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ trông giữ phương tiện vận tải; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, nhà hàng; |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: - Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video; |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: - Đại lý cung cấp dịch vụ internet; |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Đại lý dịch vụ viễn thông - Hoạt động thương mại điện tử |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Tư vấn về giải pháp công nghệ thông tin; |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn tài chính, pháp luật); - Tư vấn thành lập, thay đổi, sáp nhập, chia tách, chuyển đổi, giải thể doanh nghiệp (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, định giá doanh nghiệp); - Tư vấn về khởi nghiệp kinh doanh (không gồm tư vấn pháp luật, tài chính); |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản - Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản (Trừ hoạt động đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn về nguồn nhân lực, về quản lý doanh nghiệp, về quản lý chất lượng, về quản trị marketing; (Không bao gồm tư vấn pháp luật); |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn về đấu thầu và thành lập dự án đầu tư (Không bao gồm tư vấn giá gói thầu, giá hợp đồng xây dựng); |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ; |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Dịch vụ tổ chức sự kiện, hội nghị; - Dịch vụ xúc tiến thương mại ; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Tư vấn giáo dục; - Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên; - Tư vấn du học. tư vấn giáo dục; |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Không bao gồm hoạt động của nhà báo, sản xuất phim, phòng trà ca nhạc); |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |