0107328650 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP THƯƠNG MẠI TNC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP THƯƠNG MẠI TNC VIỆT NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0107328650 |
Địa chỉ | Lô CN11, KCN Nam Cầu Kiền, Xã Kiền Bái, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM HÙNG CƯỜNG ( sinh năm 1981 - Hải Phòng) Ngoài ra PHẠM HÙNG CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903456492 |
Ngày hoạt động | 2016-02-19 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0107328650 lần cuối vào 2024-01-03 09:16:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÒA PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác trừ đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; môi giới mua bán hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dịch vụ khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chỉ gồm có các ngành nghề sau: hoạt động tư vấn quản lý chất lượng; xây dựng quy trình và hệ thống quản lý thương hiệu; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kiến trúc, kết cấu và điện nước công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ, hạ tầng kỹ thuật; Đo đạc bản đồ, khảo sát địa hình; Đo bóc khối lượng, lập dự toán, tổng mức đầu tư công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ, hạ tầng kỹ thuật. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dịch vụ tư vấn bảo vệ môi trường; dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; dịch vụ tư vấn lập cam kết bảo vệ môi trường, đăng ký chủ nguồn thải, đăng ký xả thải; dịch vụ tư vấn quan trắc các chỉ tiêu môi trường; |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Loại trừ hoạt động của các Trung tâm dịch vụ việc làm) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chỉ gồm có các ngành nghề sau: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dịch vụ vệ sinh nhà cửa và các công trình khác bao gồm dịch vụ xử lý mối, ruồi, gián, muỗi; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Đào tạo kỹ năng quản trị doanh nghiệp; |