0106596424 - CÔNG TY CỔ PHẦN CBOT VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN CBOT VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM CBOT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CBOT VIET NAM.,JSC |
Mã số thuế | 0106596424 |
Địa chỉ | Nhà số 10, ngõ 73, đường Tân Triều, thôn Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Bùi Anh Tuấn Ngoài ra Bùi Anh Tuấn còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0987680852/091404390 |
Ngày hoạt động | 2014-07-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106596424 lần cuối vào 2024-06-26 05:08:02. | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (trong ngành nghề này không bao gồm kinh doanh động vật, thực vật, con vật, thủy sản, con giống mà theo qui định của pháp luật bị cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh); |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Ươm giống cây lâm nghiệp (Trong ngành nghề này không bao gồm: cây nhà nước cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh ) - Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ; |
0220 | Khai thác gỗ |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (trong ngành nghề này không bao gồm kinh doanh động vật, thực vật, con vật, thủy sản, con giống mà theo qui định của pháp luật bị cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh); |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Khai thác khoáng sản khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1910 | Sản xuất than cốc |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (Không bao gồm hóa chất sử dụng trong ngành nông nghiệp, hóa chất độc bảng A và hóa chất mà pháp luật cấm, hạn chế kinh doanh) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Sản xuất, gia công các sản phẩm kim loại và máy móc thiết bị; - Sản xuất que hàn, vật liệu hàn; |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất, mua bán cáp điện, dây điện có bọc cách điện; |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây dựng công trình dân dụng; xây dựng công trình công nghiệp; xây dựng công trình giao thông; xây dựng công trình thủy lợi; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng, hoàn thiện các công trình xây dựng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế; - Sản xuất, mua bán, bảo dưỡng, sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của chúng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Chỉ gồm có: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm nông, lâm sản và động vật mà pháp luật cấm, hạn chế kinh doanh); |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Rượu, bia, nước giải khát (Pháp nhân chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật, không bao gồm quầy bar, karaoke, vũ trường, massge, xoa bóp, bấm huyệt, day huyệt,vât lý trị liệu, xông hơi, xông hơi thuốc,hành nghề y học cổ truyền) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải phục vụ sản xuất, nông sản thực phẩm, nguyên liệu sản xuất thuốc lá, vật tư nông nghiệp (Trong ngành nghề này không bao gồm kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật); |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Hàng dệt, may, điện tử, khoáng sản và hóa chất (Trong ngành nghề này không bao gồm hóa chất nhà nước cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh ) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Vận tải hành khách bằng đường thủy, đường bộ (Pháp nhân chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Vận tải hàng hóa bằng đường thủy, đường bộ (Pháp nhân chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật); |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản trong ngành nghề này) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Pháp nhân chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật); |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Pháp nhân chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật); |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật và không bao gồm quầy bar, karaoke, vũ trường, massge, xoa bóp, bấm huyệt, day huyệt,vât lý trị liệu, xông hơi, xông hơi thuốc,hành nghề y học cổ truyền; |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Đại lý bảo hiểm khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
7911 | Đại lý du lịch Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật và không bao gồm quầy bar, karaoke, vũ trường, massge, xoa bóp, bấm huyệt, day huyệt,vât lý trị liệu, xông hơi, xông hơi thuốc,hành nghề y học cổ truyền; |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật (Trong ngành nghề này không bao gồm: dược, dược liệu và các hàng hóa nhà nước cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh ); - Xuất khẩu, nhập khẩu phân bón khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |