2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử (không sản xuất, gia công, lắp ráp tại trụ sở) |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không sản xuất, gia công, lắp ráp tại trụ sở) |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ thiết bị thu phát sóng, không hoạt động tại trụ sở) |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không sản xuất, gia công, lắp ráp tại trụ sở) |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không sản xuất, gia công, lắp ráp tại trụ sở) |
2652 |
Sản xuất đồng hồ (không sản xuất, gia công, lắp ráp tại trụ sở) |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (không sản xuất, gia công, lắp ráp tại trụ sở) |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (không sản xuất, gia công, lắp ráp tại trụ sở) |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (không sản xuất, gia công, lắp ráp tại trụ sở) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và các phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa, dùng cho mục đích chẩn đoán bệnh, chữa bệnh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi, Không bao gồm kinh doanh bất động sản, không họat động tại trụ sở) |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6201 |
Lập trình máy vi tính (Trừ sản xuất, xây dựng, phát triển, cung cấp, triển khai các sản phẩm phần mềm trong lĩnh vực ngân hàng, tài chính) |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Trừ hạ tầng viễn thông và thiết lập mạng, trừ hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
6312 |
Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ cắt xen thông tin, báo chí) |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (trừ y khoa và dược phẩm) |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (trừ y khoa và dược phẩm) |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (trừ y khoa và dược phẩm) |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (trừ y khoa và dược phẩm) |
7310 |
Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Trừ máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển) |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9319 |
Hoạt động thể thao khác (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động của các sàn nhảy; trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |