0104297034-002 - CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN CAO NGẠN - TKV- CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC TKV - CTCP
CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN CAO NGẠN - TKV- CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC TKV - CTCP | |
---|---|
Tên quốc tế | CAO NGAN THERMAL POWER COMPANY - BRANCH OF VINACOMIN - POWER HOLDING CORPORATION |
Tên viết tắt | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN CAO NGẠN - TKV |
Mã số thuế | 0104297034-002 |
Địa chỉ | Ngõ 719, đường Dương Tự Minh, Phường Quan Triều, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VIỆT CƯỜNG Ngoài ra NGUYỄN VIỆT CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2010-06-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0104297034-002 lần cuối vào 2024-01-01 11:51:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Chế tạo, lắp ráp các sản phẩm cơ khí, kết cấu thép và các thiết bị công nghiệp khác) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Sản xuất thiết bị nhà máy điện, thiết bị điện, thiết bị chịu áp lực và các thiết bị công nghiệp khác) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng không nung |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Sửa chữa các sản phẩm cơ khí, kết cấu thép) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Sửa chữa thiết bị nhà máy điện, thiết bị điện, thiết bị chịu áp lực và các thiết bị công nghiệp khác) |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Đầu tư, xây dựng, khai thác vận hành các nhà máy nhiệt điện, thủy điện, điện sử dụng năng lượng mới, năng lượng tái tạo và lưới điện, hệ thống cung cấp điện; mua bán điện (trừ truyền tải. điều độ hệ thống điện quốc gia) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình nhà máy điện, đường dây và trạm điện, công trình công nghiệp, thủy lợi, cảng biển, kết cấu hạ tầng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) - Bán buôn xỉ lò nhiệt điện, bán buôn phụ gia xi măng |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Quản lý các dự án đầu tư xây dựng công trình điện) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Thiết kế các sản phẩm cơ khí, thiết bị nhà máy điện, thiết bị điện, thiết bị chịu áp lực, kết cấu thép và các thiết công nghiệp khác, tư vấn đâu tư xây dựng nhà máy, công trình điện) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Bồi dưỡng tay nghề cho công nhân nhà máy điện, bồi dưỡng và nâng cao tay nghề cho thi nâng bậc của công nhân nhà máy điện - không cấp chứng chỉ |