0104179841 - CÔNG TY CỔ PHẦN CNC HOLDINGS
CÔNG TY CỔ PHẦN CNC HOLDINGS | |
---|---|
Tên quốc tế | CNC HOLDINGS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CNC HOLDINGS., JSC |
Mã số thuế | 0104179841 |
Địa chỉ | Số 51 đường Quảng Oai, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VIỆT CƯỜNG Ngoài ra NGUYỄN VIỆT CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02439999905 |
Ngày hoạt động | 2009-09-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Ba Vì |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0104179841 lần cuối vào 2024-01-20 06:47:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật Xây dựng công trình thuỷ lợi, khu đô thị khu vui chơi giải trí, đường dây tải điện dưới 35 KV Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà nhiệt độ trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: + Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác + Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế + Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh + Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh + Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện: - Bán buôn đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc... + Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự + Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm + Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao + Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: - Bán buôn đồ kim chỉ: Kim, chỉ khâu...; - Bán buôn ô dù; - Bán buôn dao, kéo; - Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp; - Bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh (ví dụ: Kính râm, ống nhòm, kính lúp); - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, gas và bếp gas, nhiên liệu sinh học ethanol, dầu máy nhớt |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hàng may mặc, quần áo, vải Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ nước hoa, nước thơm; - Bán lẻ mỹ phẩm: son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác; - Bán lẻ vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm... |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng và theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá đường bộ theo hợp đồng và theo tuyến cố định (bao gồm vận tải xăng, dầu, dầu nhờn) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ Giám sát thi công xây dựng công trình nông nghiệp, dân dụng, giao thông và hạ tầng kỹ thuật (lĩnh vực: xây dựng và hoàn thiện) Thiết kế công trình đường bộ Thiết kế công trình thuỷ lợi Thiết kế lắp đặt thiết bị,công nghệ cơ khí công trình thuỷ lợi, thuỷ điện Khảo sát địa chất công trình Dịch vụ thẩm tra dự toán, tổng dự toán, tổng mức đầu tư,quyết toán các công trình xây dựng (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký) Dịch vụ thẩm tra thiết kế, bản vẽ thi công và kết quả đấu thầu (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký) Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu các dự án (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký) Tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư xây dựng công trình (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký) Tư vấn thiết kế kiến trúc công trình Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghệp (lĩnh vực: xây dựng và hoàn thiện) Khảo sát trắc địa công trình (Không bao gồm: Khảo sát, thăm dò, điều tra về tài nguyên đất, nước, khoáng sản và các loại tài nguyên thiên nhiên); Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 35KV; thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; thiết kế, khảo sát địa hình công trình cầu đường (Không bao gồm: Khảo sát, thăm dò, điều tra về tài nguyên đất, nước, khoáng sản và các loại tài nguyên thiên nhiên); Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (Lĩnh vực chuyển môn giám sát:Lắp đặt thiết bị điện, lắp đặt thiết bị công nghệ điện); Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế nội thất công trình Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô tự lái, có lái |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8543 | Đào tạo tiến sỹ |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |