0103952233 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT DCT
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT DCT | |
---|---|
Mã số thuế | 0103952233 |
Địa chỉ | Số 115 đường La Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG VĂN NAM ( sinh năm 1980 - Hà Nội) Ngoài ra DƯƠNG VĂN NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02433581086/0983161 |
Ngày hoạt động | 2009-06-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103952233 lần cuối vào 2024-01-11 12:05:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết : Sản xuất hàng may mặc |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết : Sản xuất đồ gỗ chủ yếu dùng trong công nghiệp xây dựng, cụ thể: Rui, mè, xà, dầm, các thanh giằng, Các khung đỡ mái nhà được làm sẵn bằng gỗ, bằng kim loại nối với nhau và bằng gỗ dán mỏng, Cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa, bất kể chúng có các phụ kiện bằng kim loại hay không, như bản lề, khoá… Cầu thang, hàng rào chắn, Ván ốp, hạt gỗ, gỗ đúc, Lót ván sàn, mảnh gỗ ván sàn được lắp ráp thành tấm. Sản xuất các khung nhà lắp sẵn hoặc các bộ phận của nhà, chủ yếu bằng gỗ; Sản xuất nhà gỗ di động; Sản xuất các bộ phận bằng gỗ (trừ các đồ không có chân). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết : Chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ; |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết : Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết : Sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất sản phẩm khác từ plastic; Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt. Sản xuất bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết : Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; vách ngăn phòng bằng kim loại. Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo.); Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay.); Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời... |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết : Sản xuất thiết bị đóng mở cửa bằng điện; Sản xuất chuông điện; Sản xuất dây phụ trợ được làm từ dây cách điện; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình văn hoá. Xây dựng cơ sở hạ tầng. Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35KV; |
4311 | Phá dỡ Chi tiết : Dịch vụ phá dỡ công trình |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết : Dịch vụ san lấp mặt bằng, đóng ép cọc, xử lý nền móng công trình; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết : Dịch vụ lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : Mua bán ôtô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : Bảo dưỡng, sửa chữa ôtô; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết : Mua bán hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Buôn bán gường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Buôn bán thiết bị thí nghiệm phục vụ ngành khoa học kỹ thuật (không bao gồm thiết bị Nhà nước cấm) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình; sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Mua bán gỗ cây và gỗ chế biến (không bao gồm các loại gỗ cây Nhà nước cấm); Mua bán vật liệu xây dựng và các thiết bị lắp đặt trong xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn bao bì |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ đồ ngũ kim; sơn, màu, véc ni; kính xây dựng; đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; bán lẻ sắt, thép, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết : Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết : Hoạt động lưu giữ, kho bãi đối với các loại hàng hóa thông thường |
5310 | Bưu chính Chi tiết : Đại lý bưu điện |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn, nhà hàng, nhà nghỉ và kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ ăn uống ( không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết : Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất ( không bao gồm hoạt động đấu giá ) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết : Dịch vụ trang trí nội ngoại thất; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Dịch vụ cho thuê phương tiện vận tải, máy móc, thiết bị nông lâm nghiệp và máy móc thiết bị xây dựng; |