0103663760 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT ANH
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT ANH TRADE AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NHAT ANH T&C ., JSC |
Mã số thuế | 0103663760 |
Địa chỉ | Số nhà 22 ngách 80/101 đường Xuân Phương, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN THÁI |
Điện thoại | 02439948938 |
Ngày hoạt động | 2009-03-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0103663760 lần cuối vào 2024-06-21 05:44:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN THANH BÌNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi Chi tiết: Sản xuất len tuyết, viền, vải bông, gạc; |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ hóa chất nhà nước cấm) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Sản xuất chất để tẩy kim loại, + Sản xuất chất chống cháy, chống đóng băng, |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ thiết bị thu phát sóng) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt, sửa chữa, bảo trì, mua bán máy móc, thiết bị vật tư ngành công nghiệp điện, điện tử - tin học, điện lạnh, bưu chính viễn thông, thông tin và truyền thông, phòng cháy chữa cháy, xây dựng, giao thông vận tải; |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (trừ răng giả) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất dụng cụ y tế, vật tư y tế tiêu hao, vât liệu cho phòng thí nghiệm, xưởng - dây chuyền sản xuất theo tiêu chuẩn chuyên ngành; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây lắp công trình năng lượng: công trình đường dây và trạm biến áp đến 500KV; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: - Xây dựng đường ống và hệ thống nước như : + Hệ thống tưới tiêu (kênh), + Các bể chứa. - Xây dựng các công trình cửa: + Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, + Nhà máy xử lý nước thải, + Các trạm bơm, + Nhà máy năng lượng, - Khoan nguồn nước. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng đô thị và san lấp mặt bằng; - Xây lắp các công trình giao thông, thuỷ lợi, cung cấp nước và xử lý nước thải; - Xây lắp các công trình viễn thông - tin học và các thiết bị ngoại vi; - Tư vấn, thi công xây lắp và sửa chữa các công trình cơ điện, máy phát điện, đường dây cao hạ thế đến 35KV (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán buôn thủy sản; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn cà phê; - Bán buôn chè; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dụng cụ y tế; - Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...; - Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính... - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn vật tư y tế tiêu hao, vật liệu cho phòng thí nghiệm, xưởng dây chuyền sản xuất theo tiêu chuẩn chuyên ngành; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách theo tuyến cố định và theo hợp đồng, - Vận tải khách du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy đọc nhanh; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |