0102692335-001 - CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI DƯƠNG - CHI NHÁNH THÁI NGUYÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI DƯƠNG - CHI NHÁNH THÁI NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | OCEAN ARCHITECTURAL AND INVESTMENT CORPORATION - THAI NGUYEN BRANCH |
Tên viết tắt | OCEAN-TN., CORP |
Mã số thuế | 0102692335-001 |
Địa chỉ | Tầng 1, khách sạn Quang Đạt, Tổ 19, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG TUẤN ANH Ngoài ra DƯƠNG TUẤN ANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0942715588 |
Ngày hoạt động | 2011-08-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0102692335-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:12:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN THƯƠNG MẠI TIẾN HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Sản xuất gạch xây dựng) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Sản xuất xi măng) |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (thiết bị phục vụ ngành đóng tàu); |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (công trình công nghiệp, thủy lợi); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Đại lý phát hành sách, báo chí và các ấn phẩm được phép lưu hành); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Thủy sản, hải sản); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao); |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Điển tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp); |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Thiết bị, phụ tùng, nguyên liệu máy công nghiệp, điện; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; thiết bị giáo dục, dạy học; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng); |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Hóa chất, phân bón, chất tẩy rửa, mỹ phẩm (trừ những loại nhà nước cấm); Các phương tiện vận tải và trang thiết bị phục vụ ngành vận tải; Thiết bị phục vụ ngành đóng tàu) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh); |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Tư vấn quản lý dự án trong lĩnh vực đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; Lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ lắp đặt thiết bị đối với các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi; Lập dự án đầu tư, lập báo cáo đầu tư, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập tổng dự toán đầu tư xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, đường bộ; Tư vấn Thiết kế Quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc, kỹ thuật công trình; Khảo sát địa hình, địa chất công trình, khảo sát địa chất thủy văn công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Thiết kế kết cấu đối với công trình xây dựng, công nghiệp, công trình nông lâm nghiệp; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật); |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Thẩm tra: hồ sơ thiết kế kỹ thuật, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công, hồ sơ tổng dự toán, dự án đầu tư, báo cáo đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật đối với các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi); |