0102143310 - CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | THANG LONG TRADING AND DISTRIBUTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | / |
Mã số thuế | 0102143310 |
Địa chỉ | Căn hộ 702, nhà C7, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC HẠNH |
Điện thoại | 0435690754 |
Ngày hoạt động | 2007-01-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 0102143310 lần cuối vào 2024-01-14 19:55:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất sản phẩm điện tử |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất dây và cáp sợi tách biệt từ sắt, đồng, nhôm |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất chuông điện; Sản xuất dây phụ trợ được làm từ dây cách điện; Sản xuất còi báo động |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa sản phẩm điện tử và thiết bị viễn thông; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp sản phẩm điện tử và thiết bị viễn thông; |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, văn hoá thể thao, cơ sở hạ tầng, đường dây và trạm biến điện đến 35 KV. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp ráp, lắp đặt hệ thống điện, điện tử, điện lạnh |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp ráp, lắp đặt hệ thống điều hoà không khí; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, thiết bị y tế, thiết bị ngành nước, thiết bị xử lý môi trường, thiết bị phòng cháy, báo cháy. ( Đối với ngành nghề có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
46101 | Đại lý Chi tiết: Đại lý mua bán , ký gửi hàng hóa Đại lý mua bán khí đốt hoá lỏng (gas), bếp gas và và các phụ kiện của chúng; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các mặt hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, điện tử viễn thông, điều hòa không khí và các phụ kiện của chúng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán các loại máy móc, thiết bị dân dụng và công nghiệp - Mua bán thang máy, thiết bị y tế, thiết bị ngành nước, thiết bị xử lý môi trường, thiết bị phòng cháy, báo cháy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, đồ dùng gia đình, hàng điện tử tiêu dùng(Trừ các loại Nhà nước cấm) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê sản phẩm điện tử và thiết bị viễn thông; Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê không kèm người điều khiển, các thiết bị và đồ dùng hữu hình khác thường được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh: Thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn, Thiết bị sản xuất điện ảnh |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |