0101486869 - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI DESIGN CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HND .,JSC |
Mã số thuế | 0101486869 |
Địa chỉ | Số 114, tổ 4, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Sơn |
Điện thoại | 0243 965 0666 |
Ngày hoạt động | 2004-05-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101486869 lần cuối vào 2024-01-14 03:16:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng , chăm sóc các loại hoa, cây cảnh, cây xanh phục vụ môi trường đô thị và công viên |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Nuôi trồng, Sản xuất, chế biến các mặt hàng nông, lâm nghiệp và thủy sản |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến các loại quặng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác chế biến đá các loại Khai thác chế biến các loại quặng |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Nuôi trồng nông, lâm nghiệp, thủy sản |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất nhũ tương nhựa đường |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất hồ, bê tông chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bê tông nhựa nóng, bê tông asphalt |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất và lắp dựng các cấu kiện thép xây dựng và giao thông |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất lương thực, thực phẩm, nông lâm thủy sản chế biến; - Sản xuất thép và kết cấu thép; - Sản xuất vật liệu xây dựng; - Sản xuất quần áo may sẵn; - Sản xuất đồ gỗ nội thất gia dụng, văn phòng, trường học; - Sản xuất tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (máy thi công xây dựng, phương tiện vận tải ô tô, xe máy, điện tử, điện lạnh, tin học); - Sản xuất máy móc phục vụ ngành công, nông, ngư và lâm nghiệp, máy móc phục vụ ngành khai thác và chế biến khoáng sản, than đá - Sản xuất máy chuyên dùng phục vụ ngành giao thông, thủy lợi và xây dựng - Sản xuất lắp dụng các loại cấu kiện thép và bê tông cốt thép phục vụ ngành giao thông, thủy lợi và xây dựng - Sản xuất vật tư, vật liệu và thiết bị phục vụ ngành điện, ngành nước - Sản xuất thiết bị viễn thông, thiết bị nghe nhìn, điện thoại - Sản xuất linh kiện điện tử , điện, đồ điện gia dụng, điện dân dụng, điện công nghiệp và máy biến áp - Sản xuất, chế biến các mặt hàng nông lâm nghiệp, thủy sản - Sản xuất rượu, bia, đồ uống có ga, nước tinh khiết, nước khoáng các loại - Sản xuất các sản phẩm trong ngành may mặc thời trang - Sản xuất các sản phẩm trong ngành công nghiệp thời trang (chủ yếu là nước hoa, son, phấn, mỹ phẩm, đồ da và mỹ nghệ) - Sản xuất đồ gỗ ngoại thất văn phòng, gia dụng và thiết bị trường học |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; - Thi công các công trình điện tới 35KV; - Thi công các công trình công viên và cây xanh đô thị - Thi công, lắp đặt thiết bị các công trình điện chiếu sáng đô thị và cấp thoát nước |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị các công trình điện chiếu sáng đô thị và cấp thóat nước - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ Hoạt động đấu giá ô tô và xe có động cơ khác) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm Bán buôn các mặt hàng nông lâm nghiệp và thủy sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn, Sản xuất và lắp ráp linh kiện điện tử, đồ điện gia dụng, điện dân dụng, điện công nghiệp, và máy biến áp, đồ gỗ, nội ngoại thất , văn phòng, gia dụng và thiết bị trường học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán và sản xuất thiết bị viễn thông, thiết bị nghe nhìn, điện thoại; thiết bị bưu chính viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy chuyên dùng phục vụ ngành giao thông, thủy lợi, xây dựng, máy móc phục vụ ngành công , nông, ngư và lâm nghiệp , máy móc phục vụ ngành khai thác và chế biến khoáng sản than đá |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn các loại quặng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn nhũ tương Bán buôn vật liệu xây dựng: gạch xây, đá, cát, sỏi, vôi cục, vôi tôi, tấm lợp, kết cấu thép xây dựng bê tông thương phẩm, bê tông đúc sẵn , tre, nứa, lá, đà giáo, cốp pha, cừ tràm, kính tấm xây dựng, đá ốp lát có tạo hình cắt, mài cạnh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm, nông lâm thủy sản chế biến; Mua bán thép và kết cấu thép; Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán thiết bị bưu chính viễn thông; Mua bán quần áo may sẵn; Mua bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (máy thi công xây dựng, phương tiện vận tải ô tô, xe máy, điện tử, điện lạnh, tin học); Buân bán máy móc phục vụ ngành công, nông, ngư và lâm nghiệp, máy móc phục vụ ngành khai thác và chế biến khoáng sản, than đá Buôn bán các loại quặng Buôn bán máy chuyên dùng phục vụ ngành giao thông, thủy lợi và xây dựng Buôn bán vật tư, vật liệu và thiết bị phục vụ ngành điện, ngành nước Buôn bán thiết bị viễn thông, thiết bị nghe nhìn, điện thoại Buôn bán linh kiện điện tử , điện, đồ điện gia dụng, điện dân dụng, điện công nghiệp và máy biến áp Kinh doanh rượu, bia, đồ uống có ga, nước tinh khiết, nước khoáng các loại Mua bán phế liệu, hàng thanh lý Kinh doanh chợ và siêu thị - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; - Bán buôn phân bón - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn tư liệu Sản xuất, tư liệu tiêu dùng - Bán buôn cao su; - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; - Bán buôn bột giấy |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Buôn bán các mặt hàng nông lâm nghiệp, thủy sản Mua bán các sản phẩm trong ngành may mặc thời trang Kinh doanh các sản phẩm trong ngành công nghiệp thời trang (chủ yếu là nước hoa, son, phấn, mỹ phẩm, đồ da và mỹ nghệ) Kinh doanh đồ gỗ ngoại thất và thiết bị trường học |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh chế tác vàng trang sức mỹ nghệ, bạc, đá quý và kim loại quý hiếm - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ dầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán buôn các loại hoa, cây cảnh, cây xanh phục vụ môi trường đô thị và công viên - Bán lẻ vàng trang sức mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, dịch vụ ăn uống, giải khát, vui chơi giải trí; |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ ăn uống giải khát, vui chơi giải tríCung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể. - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng - Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (ví dụ căng tin cơ quan, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Trang trí nội ngoại thất công trình; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng, chăm sóc các loại hoa, cây cảnh, cây xanh phục vụ môi trường đô thị và công viên |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Quản lý chợ và siêu thị |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Giáo dục dự bị; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |