0315974091-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MÁY MÓC VÀ THIẾT BỊ KIM LOẠI TẤM CAO CẤP AMM&E
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MÁY MÓC VÀ THIẾT BỊ KIM LOẠI TẤM CAO CẤP AMM&E | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF ADVANCED METAL MACHINES AND EQUIPMENT AMM&E CO., LTD |
Tên viết tắt | BRANCH OF AMM&E CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315974091-001 |
Địa chỉ | Thôn Mạch Tràng, Xã Cổ Loa, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ TRÚC ANH ( sinh năm 1984 - Đồng Nai) |
Ngày hoạt động | 2024-05-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315974091-001 lần cuối vào 2024-06-21 09:46:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại; Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bộc sắt; Sản xuất túi đựng nữ trang; Sản xuất thùng cao, thùng hình ống, xô, hộp; Sản xuất hộp đựng thức ăn bằng kim loại, ống tuýp; Sản xuất các sản phẩm máy móc có định vít; Sản xuất các động cơ: xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; Sản xuất dây cáp kim loại; dải xếp nếp và các thiết bị tương tự; Sản xuất dây cáp kim loại cách điện và không cách điện; Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào, vỉ, lưới, vải; Sản xuất định tán, vòng đệm; Sản xuất các sản phẩm định vít, bu lông, đai, lò xo, xích; Sản xuất chân vịt tàu, cánh, mỏ neo, chuông, đường ray xe hỏa; móc gài, khóa, bảng lề; Sản xuất nam châm; Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại; Sản xuất huy chương, huy hiệu bằng kim loại; Sản xuất dụng cụ cột tóc bằng kim loại, ô cầm tay, lược |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Sản xuất thiết bị, máy móc chế biến kim loại và vật liệu khác (gỗ, xương, đá, cao su cứng, nhựa cứng, thủy tinh lạnh...), bao gồm các máy sử dụng một con lắc lazer, sóng siêu âm, thể plasma |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (Trừ đấu giá bất động sản) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị trong ngành cơ khí |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở). |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |