0101217312 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY LẮP VINACC
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY LẮP VINACC | |
---|---|
Tên quốc tế | VINACC INSTALLATION CONSTRUCTION AND CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VINACC ., JSC |
Mã số thuế | 0101217312 |
Địa chỉ | Số nhà 05/61 Định Công, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG GIA TRUNG ( sinh năm 1976 - Thanh Hóa) Ngoài ra HOÀNG GIA TRUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02435545110/ 0243 |
Ngày hoạt động | 2009-03-09 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0101217312 lần cuối vào 2024-01-13 05:53:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng kim khí, điện máy, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, linh kiện điện tử, máy tính, m áy in, máy photocopy và các trang thiết bị văn phòng khác. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo trì hàng kim khí, điện máy, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, linh kiện điện tử, máy tính, máy in, máy photocopy và các trang thiết bị văn phòng khác. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hàng kim khí, điện máy, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, linh kiện điện tử, máy tính, m áy in, máy photocopy và các trang thiết bị văn phòng khác. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: - Xây dựng đường ống và hệ thống nước như: + Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình giao thông, thủy lợi, xây dựng dân dụng, cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật và công trình điện, công trình trạm biến áp 35KV |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư phục vụ thi công công trình thiết bị, máy móc phục vụ công nghiệp, nông nghiệp, gia thông, thủy lợi Mua bán máy xây dựng, máy công trình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Khai thác sản xuất và mua bán các loại vật liệu xây dựng, cấu kiện công trình |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hàng kim khí, điện máy, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, linh kiện điện tử, máy tính, m áy in, máy photocopy và các trang thiết bị văn phòng khác. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất thủy văn; Giám sát thi công xây dựng - Hoàn thiện công trình hạ tầng, giao thông; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; Tư vấn lập dự án đầu tư, tư vấn thẩm tra dự án (chỉ thẩm tra trong phạm vi chứng chỉ đã đăng ký); Tư vấn quản lý dự án, tư vấn đấu thầu. Khảo sát địa chất công trình Tư vấn lập quy hoạch vùng, quy hoạch chi tiết các khu dân cư, khu đô thị và khu công nghiệp; Thiết kế công trình điện, điện chiếu sáng, điện dân dụng, cơ điện công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình công nghiệp Giám sát thi công xây dựng công trình lắp đặt thiết bị điện, các công trình dân dụng công nghiệp hệ thống kỹ thuật, giao thông thuỷ lợi Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; Giám sát công trình giao thông; Giám sát công trình dân dụng; Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; Kiểm định xây dựng; Định giá xây dựng. Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế công trình thủy lợi; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đánh giá tác động môi trường các dự án đầu tư |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, vật tư phục vụ thi công công trình thiết bị, máy móc phục vụ công nghiệp, nông nghiệp, gia thông, thủy lợi; Cho thuê máy xây dựng, máy công trình. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |