0500476929-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MÂY TRE HÀ LINH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MÂY TRE HÀ LINH | |
---|---|
Tên quốc tế | Ha Linh Rattan And Bamboo Co., Ltd Branch |
Tên viết tắt | Ha Linh Co., Ltd Br |
Mã số thuế | 0500476929-001 |
Địa chỉ | Lô C4-1, Cụm công nghiệp Đồng Hướng phần mở rộng, Xã Đồng Hướng, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT ( sinh năm 1972 - Hà Nội) Ngoài ra NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | (024) 62 77 66 11 |
Ngày hoạt động | 2021-07-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kim Sơn - Yên Khánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0500476929-001 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:36. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết - Sản xuất sản phẩm may sẵn: Chăn, túi ngủ, Khăn trải giường, bàn hoặc bếp, Chăn, chăn lông vịt, đệm ghế, gối và túi ngủ. + Màn, rèm, mành, ga trải giường, tấm phủ máy móc hoặc bàn ghế, + Vải nhựa, lều bạt, đồ cắm trại, buồm, bạt che ô tô, che máy móc và bàn ghế, Cờ, biểu ngữ, cờ hiệu... + Vải lau bụi, khăn lau bát, chén đĩa và các đồ tương tự, áo cứu đắm, dù, - Sản xuất chăn điện; - Sản xuất thảm, quần áo, khăn thêu, tranh thêu các loại, |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất gia công, chế biến các mặt hàng nông sản, lâm sản cói, đay và hàng thủ công mỹ nghệ. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san nền chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn và chế biến cá mặt hàng nông, lâm sản nguyên liệu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán sắt, thép, tấm lợp kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hàng gốm sứ, cói, đay và hàng thủ công mỹ nghệ. Buôn bán tư liệu sản xuất và tư liệu tiêu dùng. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh . Chi tiết - Vải; Len, sợi; Nguyên liệu chính để làm chăn, thảm thêu hoặc đồ thêu; - Hàng dệt khác; - Đồ kim chỉ: kim, chỉ khâu... |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa đường bộ. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động kho bãi và lưu giữ hàng hoá |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn ( Không bao gồm quầy bar,phòng karaoke, vũ trường, massge) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê nhà xưởng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |