0100107518-009 - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG KHÔNG VIỆT NAM - CTCP - XÍ NGHIỆP THƯƠNG MẠI MẶT ĐẤT ĐÀ NẴNG
CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG KHÔNG VIỆT NAM - CTCP - XÍ NGHIỆP THƯƠNG MẠI MẶT ĐẤT ĐÀ NẴNG | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF VIETNAM AIRLINES JSC - DA NANG INTERNATIONAL AIRPORT GROUND SERVICES |
Tên viết tắt | DA NANG INTERNATIONAL AIRPORT GROUND SERVICES (DIAGS) |
Mã số thuế | 0100107518-009 |
Địa chỉ | Sân bay quốc tế Đà Nẵng, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG PHƯƠNG THÀNH |
Điện thoại | 830338 |
Ngày hoạt động | 1997-07-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0100107518-009 lần cuối vào 2024-01-04 13:44:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XỔ SỐ KIẾN THIẾT ĐÀ NẴNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị kỹ thuật và các nội dung khác thuộc lĩnh vực công nghiệp hàng không; Cung ứng các dịch vụ kỹ thuật và vật tư phụ tùng cho các hãng hàng không trong nước và nước ngoài; |
3030 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan Chi tiết: Xuất nhập khẩu tàu bay, động cơ, phụ tùng, thiết bị hàng không (thuê, cho thuê, thuê mua và mua, bán) và những mặt hàng khác theo quy định của Nhà nước; Sản xuất, xuất, nhập khẩu các trang thiết bị phục vụ dây chuyển vận tải hàng không; |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Bảo dưỡng thiết bị hàng không và các thiết bị kỹ thuật khác; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán lẻ xăng dầu; Dịch vụ đại lý cho các hãng hàng không các công ty vận tải, du lịch trong nước và nước ngoài; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Cung ứng xăng dầu, mỡ hàng không (bao gồm nhiên liệu, dầu mỡ bôi trơn và chất lỏng chuyên dùng) và xăng dầu khác tại các cảng hàng không sân bay; |
5110 | Vận tải hành khách hàng không Chi tiết: Vận chuyển hàng không đối với hành khách; |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không Chi tiết: Vận chuyển hành lý, hàng hoá, bưu kiện, bưu phẩm, thư; |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: Dịch vụ chuyên ngành hàng không khác; Cung ứng dịch vụ thương mại, du lịch, khách sạn, bán hàng miễn thuế tại nhà ga hàng không và các tỉnh, thành phố; các dịch vụ hàng không khác; Cung ứng các dịch vụ phục vụ kỹ thuật thương mại mặt đất; các dịch vụ tại nhà ga hành khách, ga hàng hoá và các dịch vụ phục vụ sân đỗ tại các cảng hàng không, sân bay; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Vận tải đa phương thức; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Đầu tư, quản lý vốn đầu tư và trực tiếp sản xuất, kinh doanh; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khoa học, công nghệ; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng lao động (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); Xuất, nhập khẩu lao động (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ thương mại điện tử; |
8542 | Đào tạo thạc sỹ Chi tiết: Đào tạo (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |