Tra cứu mã số thuế theo ngành nghề

Ngành
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
6492 Hoạt động cấp tín dụng khác
0149 Chăn nuôi khác
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1910 Sản xuất than cốc
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
2910 Sản xuất xe có động cơ
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6329 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
8510 Giáo dục mầm non
8520 Giáo dục tiểu học
8531 Đào tạo sơ cấp
8542 Đào tạo thạc sỹ
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
9101 Hoạt động thư viện và lưu trữ
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
3830 Tái chế phế liệu
5820 Xuất bản phần mềm
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
1311 Sản xuất sợi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1321 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
3319 Sửa chữa thiết bị khác
6110 Hoạt động viễn thông có dây
6120 Hoạt động viễn thông không dây
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5310 Bưu chính
5912 Hoạt động hậu kỳ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7722 Cho thuê băng, đĩa video
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
7740 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
8020 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
6920 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế