0315103224-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BĂNG TẢI CÔNG NGHIỆP PHONG NGUYÊN
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BĂNG TẢI CÔNG NGHIỆP PHONG NGUYÊN | |
---|---|
Mã số thuế | 0315103224-001 |
Địa chỉ | 23A/11, đường Đông Nhì, khu phố Đông Nhì , Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | ZHAO,ZENG |
Ngày hoạt động | 2018-09-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315103224-001 lần cuối vào 2023-12-21 18:56:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Chỉ được Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884-885) (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác CPC 633) (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác CPC 633) (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác CPC 633) (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884-885) (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Dịch vụ Xây dựng đối với các công trình Xây dựng (CPC 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Dịch vụ Xây dựng đối với các công trình Xây dựng (CPC 512) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Dịch vụ Xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ (CPC 5112) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dịch vụ định hình và giải phóng mặt bằng (CPC 5113) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến điện (CPC 5164) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Dịch vụ sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (CPC 5161) . Dịch vụ hàn và lắp đặt ống dẫn nước (CPC 5162) . Dịch vụ lắp ráp hệ thống khí đốt trong xây dựng (CPC 5163) (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt (CPC 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng (CPC 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ Xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn xuất nhập khẩu thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị công nghiệp; Bán buôn thiết bị máy móc và phụ kiện thông dụng (CPC 622) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn xuất nhập khẩu sản phẩm bằng kim loại, vật liệu bằng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) (CPC 622) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (CPC 622) (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (CPC 622) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632) |