0312492660 - CÔNG TY TNHH WTS KAIROS
CÔNG TY TNHH WTS KAIROS | |
---|---|
Tên quốc tế | WTS KAIROS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | WTS Kairos |
Mã số thuế | 0312492660 |
Địa chỉ | Tầng 1, 25 Nguyễn Văn Nguyễn, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | WOLFRAM WILBERT GRUENKORNNGUYỄN ĐỨC NGANGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ |
Điện thoại | 028 7302 5772 |
Ngày hoạt động | 2013-10-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312492660 lần cuối vào 2023-12-23 15:01:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (CPC 633) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (CPC 633) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (CPC 633) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (CPC 633) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (CPC 884-885) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 621) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4633 | Bán buôn đồ uống (CPC 622) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (CPC 622) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm)(CPC 622) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (CPC 622) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (CPC 622) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). - Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu(CPC 622) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại và quặng kim loại. - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng)(CPC 622) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (CPC 622) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh:hạt, bột, bột nhão. - Bán buôn cao su. - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ vàng miếng, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/ QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở)(CPC 622) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, trừ mua bán vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/ QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) (CPC 632) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP.HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP.HCM). (CPC 631) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 631) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, trừ mua bán vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) (CPC 632) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: -Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). -Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ. (CPC 631) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (CPC 632) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, trừ mua bán vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/ QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) (CPC 632) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, trừ mua bán vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/ QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) (CPC 632) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, trừ mua bán vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/ QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) (CPC 632) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi (trừ kinh doanh kho bãi). (CPC 742) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa; dịch vụ thông quan (CPC 748) |
6201 | Lập trình máy vi tính (CPC 842) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (CPC 842) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (CPC 8491) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: dịch vụ xử lý dữ liệu (CPC 843) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). (CPC 865) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật, Dịch vụ kiến trúc(CPC 8671-8672) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường(CPC 86401) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (CPC 633) |