0316304318 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚ CHÂU
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚ CHÂU | |
---|---|
Mã số thuế | 0316304318 |
Địa chỉ | 58/14/24 đường số 4, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VĂN BÙI HỒNG TRINH |
Ngày hoạt động | 2020-06-02 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316304318 lần cuối vào 2024-06-20 09:32:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Sản xuất, bảo dưỡng cây xanh - cây cảnh |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); - Sửa chữa thiết bị phòng cháy chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) - Sửa chữa thiết bị phòng cháy chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị ngành công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện, đường dây tải điện và trạm biến thế đến 35KV. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp. Xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư – công trình cấp thoát nước đô thị, thuỷ lợi, công trình ngầm. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Thi công lắp đặt hệ thống chiếu sáng công cộng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); - Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); - Lắp đặt hệ thống thiết bị cơ điện lạnh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); - Lắp đặt hệ thống báo cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); - Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống chống trộm, hệ thống camera quan sát (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô và linh kiện phụ tùng |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn xe gắn máy và linh kiện phụ tùng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, chất chống thấm. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cây xanh - cây cảnh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). Đo đạc, bản đồ. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án. Thẩm tra dự án, thẩm tra thiết kế, dự toán. Lập dự toán - Tổng dự toán công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Thiết kế kết cấu, xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị ngành xây dựng, thiết bị phá dỡ có người điều khiển. Cho thuê cây xanh - cây cảnh. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa; Kinh doanh lữ hành quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ vườn cảnh, hòn non bộ. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nạp bình chữa cháy (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). |