0314147726 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ VIETBUILD
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ VIETBUILD | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETBUILD CONSULTING AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIETBUILD CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314147726 |
Địa chỉ | 53D Lê Thúc Hoạch, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ HUỲNH PHƯƠNG UYÊN ( sinh năm 1989 - Cần Thơ) |
Điện thoại | 0903839879 |
Ngày hoạt động | 2016-12-07 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314147726 lần cuối vào 2024-06-20 01:32:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác đất, đá. Khai thác cát (không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất khung nhà xưởng, nhà kho, thiết bị, công cụ ngành xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu - đường bộ) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn ( thuỷ lợi) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, Xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ chi tiết: Thi công, tháo dỡ các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Thi công hệ thống điện trung và hạ thế. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản). |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa phân vào đâu. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) (không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng - công nghiệp; Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng - công nghiệp; Giám sát xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp; Giám sát lắp đặt thiết bị cơ - điện công trình dân dụng công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông (cầu-đường bộ), Thẩm tra thiết kế công trình giao thông (cầu-đường bộ); Giám sát xây dựng công trình giao thông (cầu-đường bộ); Giám sát lắp đặt thiết bị cơ - điện công trình giao thông (cầu-đường bộ); Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, Thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuất; Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát lắp đặt thiết bị cơ - điện công trình hạ tầng kỹ thuật ; Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (Thủy lợi); Thẩm tra thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (Thủy lợi); Giám sát xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thông (thủy lợi); Giám sát lắp đặt thiết bị cơ - điện công trình nông nghiệp và phát triển nông thông (thủy lợi); Giám sát xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê thiết bị thi công xây dựng. |