0315870712 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DU LỊCH TINI
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DU LỊCH TINI | |
---|---|
Tên quốc tế | TINI TOURIST INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TINI TOURIST.,JSC |
Mã số thuế | 0315870712 |
Địa chỉ | 256-258 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ HOÀNG KHẮC KHẢIVÕ HOÀNG KINH KHA |
Điện thoại | 0933661368 |
Ngày hoạt động | 2019-08-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315870712 lần cuối vào 2024-06-20 09:27:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: rang và lọc cà phê , sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan , cà phê lộc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc , sản xuất các chất thay thế cà phê |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Bán buôn cà phê , cà phê hạt đã hoặc chưa rang , cà phê bột (không hoạt động tại trụ sở) (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân tp.Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản , thực phẩm trên địa bàn Tp.Hồ Chí Minh) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ thực phẩm khác chưa nhận được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh như cà phê bột , cà phê hòa tan , chè (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân tp.Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản , thực phẩm trên địa bàn Tp.Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Không hoạt động tại trụ sở) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách , sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết : Cho thuê xe ô tô và các xe động cơ khác |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Trừ dịch vụ xoa bóp , massage) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc , thiết bị xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (Trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: dịch vụ vui chơi giải trí (trừ loại hình vui chơi giải trí nhà nước cấm; trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng). |