0303418942-003 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐỨC THÀNH QUANG-CÂU LẠC BỘ TAY LÁI VÀNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐỨC THÀNH QUANG-CÂU LẠC BỘ TAY LÁI VÀNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0303418942-003 |
Địa chỉ | 49B Gò Cát, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ HOÀNG CAN TRƯỜNG Ngoài ra VÕ HOÀNG CAN TRƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2021-04-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303418942-003 lần cuối vào 2024-06-20 09:42:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm, Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Trồng trọt, chăn nuôi gia súc (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: nuôi trồng rong biển, rau câu,tảo biển Nuôi thủy sản khác theo hướng sinh học hữu cơ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác mỏ, cát, đất, đá, sỏi và khoáng sản (không khai thác tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, bảo quản rong biển, rau câu,tảo biển theo hướng sinh học hữu cơ (Trừ chế biến đồ tươi sống) Chế biến, bảo quản rong biển, rau câu,tảo biển theo chế độ dinh dưỡng (Trừ chế biến đồ tươi sống) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ rong biển, rau câu,tảo biển (Trừ chế biến đồ tươi sống) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh. (trừ sản xuất hóa chất và tồn trữ hóa chất) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thi công cơ giới các công trình giao thông. Thi công cầu đường và bến cảng. Xây dựng công trình điện áp đến 220KV. Xây dựng công trình viễn thông |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Xây lắp hệ thống điện và truyền tải điện. Xây lắp hệ thống điện lạnh, hệ thống cấp nước. Xây dựng nhà máy điện và nhà máy nước. Xây lắp hệ thống cấp thoát nước. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Thi công, chế tạo cơ khí và lắp đặt máy móc (không chế tạo tại trụ sở). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hoa lan, cây kiểng các loại, củ hạt giống, thủ công mỹ nghệ, gốm sứ, nhang, cây, chim cá kiểng, lưới che lan. Bán buôn hoa và cây trồng (không bán buôn hoa tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm, thực phẩm công nghệ, thủy hải sản. Bán buôn các món ăn chế biến từ từ rong biển, rau câu,tảo biển Bán buôn thành phẩm từ rong biển, rau câu,tảo biển (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, vải sợi |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán kim khí điện máy, hàng kim khí điện máy, hàng trang trí nội thất, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), mỹ phẩm, hàng gia dụng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy văn phòng, máy móc - phụ tùng ngành công - nông - lâm nghiệp và giao thông vận tải |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác, dầu thô, xăng dầu và các sản phẩm liên quan. Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà. Dịch vụ nhà đất. Cho thuê phòng, mặt bằng kho, bến bãi, nhà xưởng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Giám sát thi công công trình. Đo đạc trắc địa công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư, dự án xây dựng công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp.Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế xây dựng, kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. Môi giới vận tải. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch, khu vui chơi giải trí (không hoạt động tại trụ sở). |