0305440728 - CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TƯƠNG PHẢN
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TƯƠNG PHẢN | |
---|---|
Tên quốc tế | CONTRAST TECHNOLOGY ENGINEERING CORPORATION |
Tên viết tắt | CONTRAST TECHNOLOGY ENGINEERING CORP |
Mã số thuế | 0305440728 |
Địa chỉ | Số 12/3 đường 26, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Châu Hoài Nam |
Điện thoại | 0944673344 |
Ngày hoạt động | 2008-01-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0305440728 lần cuối vào 2024-01-01 03:23:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN TẢI LỘC PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt thiết bị điện, điện gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: xây dựng công trình cấp thoát nước, công trình kỹ thuật môi trường; công trình hạ tầng đô thị |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn xe ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: bán buôn xe máy |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn nước tinh khiết |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn thiết bị điện, điện gia dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: bán buôn phần mềm tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: bán buôn thiết bị viễn thông (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn dụng cụ, thiết bị văn phòng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng; thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn thiết bị chống sét, thiết bị phòng cháy chữa cháy; bán buôn hàng điện lạnh - điện gia dụng; bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ; bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: dịch vụ giao nhận hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiêm không khí, nước |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: môi giới thương mại |