2802498834 - CÔNG TY TNHH MTV DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI ANH TUẤN
CÔNG TY TNHH MTV DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI ANH TUẤN | |
---|---|
Mã số thuế | 2802498834 |
Địa chỉ | Thôn 102, Xã Cẩm Yên, Huyện Cẩm Thuỷ, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH VĂN SỰ ( sinh năm 1975 - Thanh Hóa) |
Ngày hoạt động | 2017-11-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cẩm Thủy - Bá Thước |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2802498834 lần cuối vào 2023-12-21 03:14:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Cung cấp lợn giống, lợn thương phẩm |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, đóng hộp, giết mổ đóng gói, bảo quản thịt; Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh; Sản xuất các sản phẩm thịt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, bảo quản thủy sản và sản phẩm từ thủy sản, đóng hộp, chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh, thủy sản khô (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất, chế biến nông, lâm, thủy - hải sản. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: sản xuất gạch không nung, sản phẩm chịu lửa |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 110 KV; xây dựng các công trình cấp thoát nước và xử lý nước thải, công trình công viên, khuôn viên cây xanh, công trình điện chiếu sáng... |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất, văn phòng phẩm, mỹ phẩm, nước hoa, đồ dùng cá nhân và gia đình, đồ chơi trẻ em, dụng cụ thể dục thể thao, sản phẩm đồ gỗ, nước sinh hoạt |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn sim card điện thoại, thẻ internet, thẻ sim, điện thoại và thiết bị truyền thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, máy phát điện, máy bơm nước, bình ắc quy, máy công cụ các loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu, vật tư nông nghiệp ,dược phẩm, phân bón, lông vũ, hóa chất, thức ăn gia súc. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ điện thoại cố định, điện thoại di động, máy fax, bán lẻ thẻ cào nạp tiền vào tài khoản điện thoại di động, thẻ sim, thiết bị viễn thông khác; máy vi tính; Thiết bị ngoại vi máy vi tính; Bộ điều khiển trò chơi video... |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp đến cấp III, công trình giao thông, cầu hầm đường bộ, công trình thủy lợi, công trình cấp thoát nước đến cấp IV; giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (vừa và nhỏ), thủy lợi, thủy điện, giám sát công trình điện; tư vấn khảo sát địa chất công trình; lập dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông, cầu hầm đường bộ; tư vấn đấu thầu; thẩm tra dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và thủy lợi; thí nghiệm địa chất công trình (xác định các chỉ tiêu cơ lý về địa chất công trình), địa chất thuỷ văn (nước và chất lỏng ngầm), vật liệu xây dựng và bán thành phẩm; kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn nông học |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, ô tô tự lái |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ Karaoke |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |