0312455965 - CÔNG TY TNHH VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SƯ TỬ VÀNG
CÔNG TY TNHH VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SƯ TỬ VÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | GOLD SILVER GEMSTONE GOLDEN LION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0312455965 |
Địa chỉ | 8/4 Đường 26, Khu Phố 5, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH NGỌC MINH TRÍ Ngoài ra TRỊNH NGỌC MINH TRÍ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0909181957 |
Ngày hoạt động | 2013-09-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0312455965 lần cuối vào 2023-12-31 07:08:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN SONG AN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu chi tiết: Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở). |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rùng và chăm sóc rừng lấy gỗ; Ươm giống cây lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý chi tiết: Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ, bạc, đá quý; Sản xuất sản phẩm sơ chế từ kim loại quý (trừ sản xuất vàng miếng, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị, cơ khí khuôn mẫu ngành kim hoàn (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn xe nâng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán phụ tùng xe nâng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng. Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu - Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống - Bán buôn hoa và cây. - Bán buôn động vật sống - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: - Bán buôn thủy sản - Bán buôn cà phê - Bán buôn rau, quả - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột - Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng, hạt tiêu, gia vị - Bán buôn thực phẩm khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ trang sức bằng bạc, đá quý. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, cơ khí khuôn mẫu ngành kim hoàn. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp hàng hải. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng lpg). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn bạc, đá quý; Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn nhựa tổng hợp. Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp.Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ bạc, đá quý. Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn về chuyển giao công nghệ. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế thời trang. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe nâng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê động cơ, dụng cụ máy, máy móc công nghiệp |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề. |