0317321161 - CÔNG TY TNHH TNB TAM HỢP
CÔNG TY TNHH TNB TAM HỢP | |
---|---|
Mã số thuế | 0317321161 |
Địa chỉ | Số 6-8 Nguyễn Hậu, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN XUÂN THANH BÌNH ( sinh năm 1977 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0913160890 |
Ngày hoạt động | 2022-06-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317321161 lần cuối vào 2024-06-20 09:52:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất mực in công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị hình ảnh cộng hưởng, từ trường; Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị siêu âm y tế, máy điều hòa nhip tim, máy trợ thính, máy đo nhịp tim bằng điện, thiết bị nội soi, chiếu chụp; Sữa chửa và bảo dưỡng máy chạy thận nhân tạo (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại chi tiết: Thu gom rác thải y tế (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống khí y tế trung tâm, hệ thống báo gọi y tá (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ôtô. Bán buôn xe có động cơ khác, loại mới và loại đã qua sử dụng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe ô tô: sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động; bảo dưỡng thông thường, sửa chữa thân xe; sửa chữa các bộ phận ô tô; rửa xe, đánh bóng; sửa tấm chắn và cửa sổ, sửa nội thất ô tô, bơm vá săm, lốp ô tô; lắp đặt, thay phụ tùng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe ô tô: phun và sơn (không hoạt động tại trụ sở) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa, đại lý bán vé máy bay. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế; Bán buôn dược phẩm, dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm. Bán buôn thuốc. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dung trong y tế, nha khoa, cho mục đích chẩn đoán và chữa bệnh; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn máy, thiết bị y tế dùng trong gia đình như máy trợ thính, máy đo huyết áp. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn hóa chất trong công nghiệp: aniline, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sô đa, muối công nghiệp, axit và lưu huỳnh. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, thiết bị phòng cháy - chữa cháy. Bán buôn nguyên liệu, vật tư phục vụ sản xuất nhựa (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ chơi trẻ em. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác. Hoạt động của cáp treo, đường sắt leo núi. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn đấu thầu. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị y tế. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ giữ xe (không hoạt động tại trụ sở). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục trong lĩnh vực y, dược |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động của phòng khám đa khoa; Hoạt động của phòng khám chuyên khoa thuộc hệ nội, phòng khám chuyên khoa về mắt, tai mũi họng, răng hàm mặt, ung bướu, da liễu, thẩm mỹ, dinh dưỡng và các phòng khám chuyên khoa khác; Hoạt động của các phòng khám nha khoa, phòng khám nội tổng hợp, phòng khám chẩn đoán hình ảnh, phòng xét nghiệm, phòng chẩn trị y học cổ truyền, phòng khám tư vấn sức khỏe hoặc phòng tư vấn sức khỏe qua các phương tiện công nghệ thông tin, viễn thông. (trừ lưu trú bệnh nhân) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa thiết bị điện tử như máy vi tính, thiết bị ngoại vi; Máy vi tính để bàn, máy tính xách tay; Ổ đĩa từ, các thiết bị lưu giữ khác; Ổ đĩa quang (CD-RW, CD-ROM, DVD-ROM, DVD-RW); Máy in; Bộ vi xử lý; Bàn phím; Chuột máy tính, cần điều khiển, bi xoay; Modem trong và modem ngoài; Thiết bị đầu cuối máy tính chuyên dụng; Máy chủ; Máy quét, kể cả máy quét mã vạch; Đầu đọc thẻ smart; Mũ bay thực tại ảo; Máy chiếu (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |