0303399859 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT CHIẾN THẮNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT CHIẾN THẮNG | |
---|---|
Tên quốc tế | CHIEN THANG PRODUCE SERVICE TRADING CONSTRUCTION INVESMENT CORPORATION |
Mã số thuế | 0303399859 |
Địa chỉ | Số 7 Đường số 14, Khu đô thị mới Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN VIỆT ĐIỀN (TRAN ALLAN DAVID) Ngoài ra TRẦN VĂN VIỆT ĐIỀN (TRAN ALLAN DAVID) còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 5412 0563 |
Ngày hoạt động | 2008-11-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303399859 lần cuối vào 2024-06-20 00:56:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ tẩy nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng. Xây dựng công trình thủy điện. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: mua bán xe ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: mua bán xe mô tô. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý kinh doanh xăng dầu |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn sữa và các sản phẩm từ sữa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: mua bán hàng may mặc |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán linh kiện, thiết bị điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn xăng dầu (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; sơn, véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phân bón. (không tồn trữ hóa chất) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ sữa và các sản phẩm từ sữa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý bán bé máy bay. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh). Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. Sàn giao dịch bất động sản. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: Vệ sinh nhà cửa và các công trình. |