0103003362 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THIẾT BỊ HÀNG HẢI
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THIẾT BỊ HÀNG HẢI | |
---|---|
Tên quốc tế | EQUIMENT SHIPPING AND CONSULTANT CONSTRUCT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | EMECCO |
Mã số thuế | 0103003362 |
Địa chỉ | Lô 3 BT1 Bán đảo Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN TUẤNVŨ KHẮC ĐIỆP ( sinh năm 1981 - Nam Định) |
Điện thoại | 0436830900 |
Ngày hoạt động | 2008-10-31 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0103003362 lần cuối vào 2024-01-19 20:04:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TIN HỌC EFY VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ, bảo quản gỗ, sản xuất, mua bán các sản phẩm từ gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm), gốm, thủy tinh, đay và các sản phẩm chế tạo từ sợi đay, đá Granit tự nhiên, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng gia dụng, thiết bị và đồ dùng cá nhân, gia đình; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí: Gia công, lắp đặt khung nhà kèo thép, cầu trục, cổng trục, bán cổng trục |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, mua bán vật tư, máy móc, thiết bị nâng hạ, thiết bị nông nghiệp, thiết bị và phụ tùng thay thế phục vụ ngành cơ khí và tự động hóa; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, mua bán hàng nông sản, lâm sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm), thủy hải sản; chế tạo và lắp đặt các thiết bị nâng hạ trên các phương tiện giao thông, sửa chữa hoán cải các phương tiện cơ giới đường bộ; - Sản xuất cấu thép, cán thép, ô tô, xe máy và các thiết bị, phụ tùng của ô tô, xe máy; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, thủy điện đến 35KV, các công trình ứng dụng, tự động hóa và thiết bị tự động; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp, khu công nghệ cao; thi công đường cảng, đường hầm, cầu vượt, bệnh viện, trường học, siêu thị, khu sinh thái, khách sạn cao cấp; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe có động cơ khác: Xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa, xe cẩu trục |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động đấu giá) Chi tiết: Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, lắp ráp ô tô, xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Trông giữ xe đạp, xe máy, ô tô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Môi giới bất động sản - Quản lý bất động sản - Tư vấn bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình (Điều 61 Nghị định 59/2015/NĐ-CP) - Thiết kế máy móc và thiết bị công nghiệp, thiết kế cẩu trục, cổng trục xây dựng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, chế tạo, mua bán các thiết bị phục vụ cho ngành hàng hải, chuyển tải máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải, cơ khí và tự động hóa; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển: - Xe cần trục; - Dàn giáo, bệ, không phải lắp ghép hoặc tháo dỡ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; |