0104956015 - CÔNG TY CP SỰ KIỆN - TRUYỀN THÔNG – CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH VMTV
CÔNG TY CP SỰ KIỆN - TRUYỀN THÔNG – CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH VMTV | |
---|---|
Tên quốc tế | VMTV EVENT - COMMUNICATION – TELEVISION PROGRAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VMTV.,JSC |
Mã số thuế | 0104956015 |
Địa chỉ | Phòng 3506, tòa nhà C2, khu đô thị D'Capitale, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ LÂM BÌNH |
Điện thoại | 04666 25205 |
Ngày hoạt động | 2010-11-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0104956015 lần cuối vào 2021-12-23 02:28:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (Không bao gồm: Hoạt động của nhà xuất bản) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (Không bao gồm: Hoạt động của nhà xuất bản) |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật); |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Đại lý phát hành sách, báo chí khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật - Môi giới thương mại (không bao gồm môi giới bất động sản, môi giới chứng khoán, môi giới hôn nhân, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài ,môi giới lao động, việc làm và chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề ở mục này theo đúng qui định của pháp luật); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (Không bao gồm sản xuất phim các loại) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (Không bao gồm sản xuất phim các loại) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
7310 | Quảng cáo Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Quảng cáo thương mại và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật); |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật (Trong ngành nghề này không bao gồm: dược, dược liệu và các hàng hóa nhà nước cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh ); |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (Không bao gồm hoạt động báo chí và hoạt động của nhà báo) |