0300547185 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MUỐI MIỀN NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MUỐI MIỀN NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SOUTHERN SALT GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SOSAL GROUP JSC |
Mã số thuế | 0300547185 |
Địa chỉ | 818A Phạm Văn Đồng, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG PHỤNGTRẦN NAM TRUNG Ngoài ra TRẦN QUANG PHỤNGTRẦN NAM TRUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02873058879 |
Ngày hoạt động | 2006-12-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300547185 lần cuối vào 2024-01-01 22:50:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất nước mắm, thức ăn gia súc; Sản xuất các loại muối nguyên liệu, muối chế biến, muối iốt, các mặt hàng thực phẩm có muối iốt và các sản phẩm từ nước biển (không sản xuất tại trụ sở). Sản xuất các sản phẩm muối i ốt (không sản xuất tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản chi tiết: Chế biến nông - lâm - thủy hải sản (không chế biến tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy thu hình, thiết bị thu phát và linh kiện phụ tùng (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt thiết bị công trình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá chi tiết: sản xuất nước đá cây (không sản xuất tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng công trình loại vừa và nhỏ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng chung cư; sửa chữa nhà đề bán hoặc cho thuê. Xây dựng các công trình công nghiệp. Xây dựng công trình thương mại (siêu thị, chợ, khu triển lãm). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe ô tô, xe gắn máy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: mua bán nông - lâm - thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử, máy văn phòng và thiết bị. Mua bán máy thu hình, thiết bị thu phát và linh kiện phụ tùng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán vật tư, công cụ, thiết bị phục vụ ngành sản xuất muối, bao bì. Mua bán máy thu hình, thiết bị thu phát và linh kiện phụ tùng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán nước mắm, nước đá cây, thức ăn gia súc. Mua bán các loại muối nguyên liệu, muối chế biến, muối iốt. Mua bán các mặt hàng thực phẩm có muối iốt và các sản phẩm từ nước biển (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán vật liệu xây dựng. Mua bán phân bón, than đá, than bùn (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán vật tư thiết bị vận tải, nguyên liệu - vật tư ngành may. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại gồm quần áo, giày dép, đồ dùng , hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ trang sức, đồ chơi, đồ thể thao, lương thực thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. Mua bán vật tư thiết bị vận tải, nguyên liệu - vật tư ngành may. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán thực phẩm (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ nhiên liệu động cơ (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Kinh doanh kho bãi (kinh doanh tại tỉnh Bình Dương). Lưu giữ hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng ăn uống, giải khát bia - nước ngọt (không kinh doanh tại trụ sở). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (không hoạt động tại trụ sở) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà ở. Kinh doanh bất động sản với quyền sở hữu hoặc cho thuê. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất công trình. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
8413 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành chi tiết: Quản lý, bảo quản muối dự trữ quốc gia và muối dự trữ lưu thông. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo nghề. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: Tư vấn du học. |