0102738205 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHIỆP AN PHÁT
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHIỆP AN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | AN PHAT EQUIPMENT AND INDUSTRY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AN PHAT EQUIPMENT AND INDUSTRY CO., LTD |
Mã số thuế | 0102738205 |
Địa chỉ | Số 65, phố Tư Đình, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG NHẬT MINH Ngoài ra TRẦN QUANG NHẬT MINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02438465623 |
Ngày hoạt động | 2008-04-28 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102738205 lần cuối vào 2024-06-20 00:55:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác - Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện dân dụng, |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác - Chi tiết: Sản xuất thiết bị, máy công nghiệp ( Mô tơ, cáp điện, máy nén khí, máy bơm nước, máy sấy khí, bình chịu áp lực và các phụ kiện khác) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động - Chi tiết: Sản xuất thiết bị, máy công nghiệp (hộp giảm tốc và các phụ kiện khác) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác - Chi tiết: Sản xuất phụ tùng thiết bị, máy móc phục vụ cho công nghiệp, xây dựng và dân dụng; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Chi tiết: Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp; lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp; |
4100 | Xây dựng nhà các loại - Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dung, công nghiệp |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật và khu đô thị; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Lắp ráp phụ tùng thiết bị, máy móc phục vụ cho công nghiệp, xây dựng và dân dụng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán thiết bị điện dân dụng, máy công nghiệp ( Mô tơ, cáp điện, máy nén khí, hộp giảm tốc, máy bơm nước, máy sấy khí, bình chịu áp lực và các phụ kiện khác); phụ tùng thiết bị, máy móc phục vụ cho công nghiệp, xây dựng và dân dụng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (không gồm hoạt động sàn giao dịch điện tử, kinh doanh đa cấp) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị điện, cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng do Công ty kinh doanh; |