0313729263 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ- XÂY DỰNG K98
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ- XÂY DỰNG K98 | |
---|---|
Tên quốc tế | K98 CONSTRUCTION - SERVICE - TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | K98 CST CO., LTD |
Mã số thuế | 0313729263 |
Địa chỉ | Số 20, Đường 19, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGUYỄN ÁNH ĐĂNG |
Ngày hoạt động | 2016-03-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0313729263 lần cuối vào 2023-12-23 01:27:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SONG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng trang trí nội - ngoại thất( không hoạt động tại trụ sở.) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). Thoát nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống xử lý nước thải (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý vé số |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị phòng cháy chữa cháy , thiết bị chống sét, báo trộm; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn vật tư, máy móc, thiết bị cấp thoát nước. Bán buôn hệ thống thiết bị xử lý nước thải |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ chi tiết: Bán lẻ hoa và cây (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống( trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý bất động sản( trừ tư vấn mang tính chất pháp lý); Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Đo đạc bản đồ. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra dự án đầu tư. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe ô tô. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ tẩy nhuộm) |