0101376055 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ BÌNH
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUBINH EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | FUBI CO .,LTD |
Mã số thuế | 0101376055 |
Địa chỉ | Số nhà 31, ngõ 28B, phố Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG SĨ HIỆP |
Điện thoại | 042185793 |
Ngày hoạt động | 2003-04-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0101376055 lần cuối vào 2024-06-20 00:50:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chỉ bao gồm: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chỉ bao gồm: -Dịch vụ sửa chữa cơ khí; Sửa chữa và bảo dưỡng máy là hàng dệt, quần áo và da. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chỉ bao gồm: -- Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Lắp đặt thiết bị nâng, hạ cần trục (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) - Tư vấn, lắp đặt và giám sát lắp đặt máy móc cơ khí, thiết bị đo kiểm, thiết bị y tế. (Không bao gồm: hoạt động giám sát xây dựng) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ bao gồm: - Xây dựng, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35 KV; - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: hoạt động dò mìn, nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chỉ bao gồm: -- Lắp đặt hệ thống điện - Tư vấn, lắp đặt và giám sát lắp đặt thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, thiết bị trường học, thiết bị chống đột nhập; hệ thống mạng. (Không bao gồm: hoạt động giám sát xây dựng) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chỉ bao gồm: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng. Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí - Tư vấn, lắp đặt và giám sát lắp đặt hệ thống âm thanh. (Không bao gồm: hoạt động giám sát xây dựng) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chỉ bao gồm: Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động, Bảo dưỡng thông thường, Sửa chữa thân xe, Sửa chữa các bộ phận của ô tô, Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, Sửa tấm chắn và cửa sổ, Sửa ghế, đệm và nội thất ô tô, Sửa chữa, bơm vá săm, lốp ô tô, lắp đặt hoặc thay thế, Xử lý chống gỉ, Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất; Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác: Sửa chữa phần cơ, phần điện, các bộ phận khác của xe có động cơ khác, Bảo dưỡng thông thường, Sửa chữa thân xe, Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, Sửa chữa, bơm vá săm, lốp lắp đặt hoặc thay thế, Xử lý chống gỉ, Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ bao gồm: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại. |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ bao gồm: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. (Không bao gồm: bán buôn dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chỉ bao gồm: - Mua bán thiết bị tin học (máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, photocopy). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chỉ bao gồm: - Mua bán thiết bị điện, điện tử, thiết bị viễn thông. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ bao gồm: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Mua bán thiết bị nâng, hạ cần trục (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) Mua bán thiết bị đo kiểm; Mua bán thiết bị y tế; Mua bán thiết bị văn phòng (két sắt, vật tư ngành in); Mua bán thiết bị máy công nghiệp, vật tư kỹ thuật và công nghệ; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ bao gồm: Mua bán các loại ống nước, vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh. (Không bao gồm: hóa chất sử dựng trong y tế, nông nghiệp và hóa chất Nhà nước cấm) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ bao gồm: Đại lý bán lẻ xăng, dầu. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ bao gồm: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ bao gồm: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ bao gồm: - Dịch vụ vận chuyển hành khách. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ bao gồm: - Dịch vụ vận tải hàng hóa. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chỉ bao gồm: Hoạt động của các điểm truy cập internet. (Không bao gồm: hoạt động cho thuê hạ tầng viễn thông) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chỉ bao gồm: Sản xuất phần mềm đóng gói; sản xuất phần mềm theo đơn đặt hàng; sản xuất phần mềm nhúng |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí. (trừ các thông tin Nhà nước cấm) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán). |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chỉ bao gồm: - Đại lý bán bảo hiểm. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ bao gồm: - Tư vấn lập dự án đầu tư và thẩm định dự án đầu tư thiết bị máy móc cơ khí, thiết bị công nghiệp, thiết bị đo kiểm, thiết bị hàn cắt, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, thiết bị trường học, thiết bị phục vụ dạy nghề, thiết bị chống đột nhập, thiết bị y tế; hệ thống mạng, hệ thống âm thanh (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật và tư vấn thiết kế công trình). - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, chấm thầu thiết bị máy móc cơ khí, thiết bị công nghiệp, thiết bị đo kiểm, thiết bị hàn cắt, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, thiết bị trường học, thiết bị phục vụ dạy nghề, thiết bị chống đột nhập, thiết bị y tế; hệ thống mạng, hệ thống âm thanh; - Dịch vụ thẩm định kế hoạch đấu thầu, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu và kết quả lựa chọn nhà thầu . (chỉ hoạt động khi đủ điều kiện quy định pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Không bao gồm Hoạt động của phòng thí nghiệm của cảnh sát) |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: - Tư vấn về khoa học kỹ thuật, chuyển giao công nghệ; - Hoạt động phiên dịch; - Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7912 | Điều hành tua du lịch Chỉ bao gồm: Kinh doanh lữ hành. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: - Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa . - Nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa. |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chỉ bao gồm: Tư vấn giáo dục. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (không bao gồm hoạt động của các nhà báo độc lập) |