0305317322 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG NGỌC NHÂN
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG NGỌC NHÂN | |
---|---|
Mã số thuế | 0305317322 |
Địa chỉ | Số 21 Nguyễn An Ninh, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TIÊU VĂN NGHĨA |
Điện thoại | 22717298 |
Ngày hoạt động | 2007-11-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Cập nhật mã số thuế 0305317322 lần cuối vào 2024-01-13 01:52:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh chi tiết: sản xuất composite (không hoạt động tại trụ sở). |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở). |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa máy móc thiết bị ngành công nghiệp, ngành dầu khí, dàn khoan, khai thác mỏ, thiết bị nâng hạ, cần cầu nổi (không hoạt động tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: sửa chữa tàu thuyền (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt bồn chứa, kho chứa xăng dầu (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Thi công cơ sở hạ tầng khu dân cư, khu công nghiệp. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, trạm biến áp điện dưới 35 KV. Xây lắp các công trình viễn thông - điện - trạm biến thế trung và cao thế. Xây dựng bến cảng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống điện dân dụng - công nghiệp - điện lạnh. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống thang máy - cầu thang, tổng đài, đường truyền ăng ten, cầu trục ăng ten, công trình viễn thông (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí, chế biến gỗ, sản xuất thủy tinh, gốm sứ tại trụ sở). Lắp đặt thiết bị viễn thông. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn xe ô tô, xe tải. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán vải sợi |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán thiết bị điện công nghiệp, thiết bị bưu chính - viễn thông, vật liệu xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại Thành phố Hồ Chí Minh). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, thiết bị điện máy, xe ô tô. Bán buôn nhựa các loại. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy chi tiết: hoạt động của các cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu; hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến; hoạt động của tàu, xà lan, lash; hoạt động cứu hộ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: môi giới thuê tàu biển. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính - kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ tư vấn thiết kế, giám sát, khảo sát công trình xây dựng). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn môi trường (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Cho thuê xe có động cơ: Cho thuê ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc - thiết bị phục vụ ngành xây dựng và ngành viễn thông. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: vệ sinh tàu chở dầu, bồn chứa xăng dầu (không hoạt động tại trụ sở). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc chi tiết: Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |