0300972905 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH | |
---|---|
Tên viết tắt | MT SCIENTIFIC EQUIPMENT CO.LTD |
Mã số thuế | 0300972905 |
Địa chỉ | 445 Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | THẠCH QUỐC VINH |
Điện thoại | 38646051 |
Ngày hoạt động | 1996-03-05 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300972905 lần cuối vào 2024-01-09 20:52:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất thiết bị, dụng cụ dạy nghề đa ngành (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết : Sản xuất, lắp ráp dụng cụ thiết bị tin học (không sản xuất, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp dụng cụ thiết bị viễn thông (không sản xuất, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết : sản xuất, lắp ráp thiết bị phòng thí nghiệm (không hoạt động tại trụ sở) |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học Chi tiết : Sản xuất, lắp ráp dụng cụ, thiết bị quang học, sản phẩm điện tử, thiết bị đo đạc (không sản xuất, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (trừ sản xuất và lắp ráp điều hòa không khí gia dụng (điều hòa không khí có công suất từ 48.000 BTU trở xuống) sử dụng ga lạnh R22) |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị đo đạc, thiết bị thí nghiệm, thiết bị dạy nghề (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết : San lấp mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết : Xử lý nền móng công trình. Làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng. Thiết kế, thế tạo kết cấu thép, bê tông (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết : Mua bán máy vi tính và linh kiện. Bán buôn thiết bị ngoại vi, phần mềm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết : mua bán thiết bị viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy móc, vật tư, thiết bị ngành đo đạc, bản đồ, thiết bị thí nghiệm- nghiên cứu khoa học, thiết bị xử lý môi trường, thiết bị kiểm tra môi trường, máy khoan thăm dò địa chất, máy bộ đàm, máy định vị, thiết bị phát sóng, thiết bị kiểm tra xây dựng, cầu đường, cần cẩu, máy trộn bê-tông, máy móc thiết bị văn phòng, dụng cụ thiết bị y tế, thiết bị dùng trong các ngành Công nghiệp, thiết bị dạy nghề đa ngành: cơ, điện, điện tử, xây dựng, cầu đường, nông nghiệp, thủy sản, thú y, thực phẩm, dược phẩm. Bán buôn thiết bị ngành xây dựng, thiết bị kiểm tra vật liệu, cần trục, cổng trục, mô hình thực tập ngành y tế, thiết dạy nghề đa ngành: điện lạnh, gò hàn, tin học, lâm nghiệp, mỹ phẩm, khách sạn, du lịch, may thêu ren. Bán buôn thiết bị ngành xây dựng; cầu trục, cổng trục; thiết bị kiểm tra vật liệu; dụng cụ thiết bị, chế tạo từ vật liệu composite, polymer; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn vật liệu polimer, composite; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết : sản xuất phần mềm máy tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê văn phòng làm việc |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : Đo đạc bản đồ. Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế thi công, giám sát công trình, khảo sát xây dựng), kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Hoạt động kiến trúc; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết : Kiểm tra, thí nghiệm, phân tích kỹ thuật độ bền cơ học kết cấu bê tông. Kiểm định máy móc, thiết bị đo đạc. Kiểm định, hiệu chuẩn các loại dụng cụ, thiết bị đo lường. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Tư vấn về chuyển giao công nghệ máy móc, thiết bị đo đạc, dụng cụ thiết bị phòng thí nghiệm. Dịch vụ tư vấn về môi trường. Tư vấn lắp đặt thiết bị xử lý môi trường, tư vấn thành lập trường dạy nghề (trừ tư vấn pháp lý), thiết bị dạy nghề; Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng, thiết bị đo đạc, máy khoan địa chất, thiết bị xử lý môi trường. |