0108281807 - CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG AN PHÁT VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG AN PHÁT VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | AN PHAT VIET NAM COMMUNICATIONS JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0108281807 |
Địa chỉ | Nhà số 5 ngõ 104, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | THÂN THỊ PHƯƠNG DUNG |
Điện thoại | 02462691336 |
Ngày hoạt động | 2018-05-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108281807 lần cuối vào 2023-12-31 14:51:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học Chi tiết: Sản xuất băng đĩa tiếng, băng đĩa hình các chương trình ca nhạc, sân khấu, điện ảnh, chương trình truyền hình, phim tài liệu, nghệ thuật, phim quảng cáo, phim nhựa (trừ những văn hóa phẩm Nhà Nước cấm) và băng đĩa trắng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; dụng cụ y tế; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn băng, đĩa từ, băng đĩa quang (CDs, DVDs) chưa ghi (băng, đĩa trắng); Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến; Bán buôn đầu đĩa CD, DVD. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết : Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5819 | Hoạt động xuất bản khác Chi tiết : Xuất bản catalog; ảnh, bản khắc và bưu thiếp; thiệp chúc mừng; mẫu đơn; áp phích quảng cáo, các bản sao chép tác phẩm nghệ thuật ( chỉ được kinh doanh khi nhà nước cho phép ) |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình ( chỉ hoạt động kinh doanh khi Nhà nước cho phép ) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết : Sản xuất phim, phát hành phim ( Khoản 6 Điều 4 - Luật điện ảnh số 62/2006/QH11 ngày 29/06/2006 ) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết : Sản xuất phim, phát hành phim ( Khoản 6 Điều 4 - Luật điện ảnh số 62/2006/QH11 ngày 29/06/2006 ) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết : kinh doanh dịch vụ viễn thông và kinh doanh hàng hóa viễn thông ( Điều 13 - Luật viễn thông số 41/2009/QH12 ngày 23/11/2009 ) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết : Hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê, dịch vụ xử lý dữ liệu và các hoạt động có liên quan như: hoạt động cho thuê riêng như cho thuê trang Web, dịch vụ truyền suốt hoặc cho thuê ứng dụng, cung cấp các dịch vụ ứng dụng thiết bị mainframe phân thời cho khách hàng. Hoạt động sử lý dữ liệu bao gồm sử lý hoàn chỉnh và báo cáo các kết quả đầu ra cụ thể từ các dữ liệu do khách hàng cung cấp hoặc nhập tin và sử lý dữ liệu tự động. |
6312 | Cổng thông tin ( Trừ hoạt động Nhà nước cấm ) |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Hoạt động thương mại điện tử ( Điều 3 - Nghị định về thương mại điện tử số 52/2013/NĐ-CP ngày 16/05/2013 của Chính Phủ ) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý ( Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán ) |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết : Nghiên cứu và phát triển kỹ thuật và công nghệ; Nghiên cứu và phát triển khoa học nông nghiệp; Nghiên cứu và phát triển công nghệ sinh học; Nghiên cứu - phát triển công nghệ, sản phẩm công nghệ thông tin ( Điều 40 - Luật công nghệ thông tin số 67/2006/QH11 ngày 29/06/2006 ) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận ( trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra ) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết : Dịch vụ thiết kế đồ thị; Hoạt động trang trí nội thất. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường, tư vấn về công nghệ; hoạt động có kỹ năng chuyên môn, khoa học và công nghệ: |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết : Đào tạo nghề nghiệp ( Khoản 2 Điều 3 - Luật giáo dục nghề nghiệp số 74/2014/QH13 ngày 27/11/2014 ) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm, Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết : Tổ chức biểu diễn nghệ thuật ( Điều 11 - Nghị định chính phủ số 79/2012/NĐ-CP ngày 05/10/2012 Quy định về biểu diễn nghệ thuật, trình diễn thời trang; thi người đẹp và người mẫu; lưu hành, kinh doanh bản ghi âm, ghi hình ca múa nhạc, sân khấu ) |