0304530545 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI KHÔNG GIAN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI KHÔNG GIAN | |
---|---|
Tên quốc tế | SPACE CONSTRUCTION AND TRADE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0304530545 |
Địa chỉ | Số 3/1D đường 37, khu phố 7, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TĂNG TRƯỜNG BÌNH |
Điện thoại | 0937273788 |
Ngày hoạt động | 2006-08-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0304530545 lần cuối vào 2024-01-10 11:32:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT & THIẾT KẾ IN ẤN TRỌNG HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1311 | Sản xuất sợi Chi tiết : (không hoạt động tại trụ sở) - Xe sợi và sản xuất sợi cho dệt hoặc may để buôn bán hoặc chế biến thêm; - Sản xuất sợi, kết, cuộn, ngâm sợi tổng hợp hoặc sợi nhân tạo ; - Sản xuất vải cotton rộng bản, vải len, vải lụa, vải lanh bao gồm cả sợi nhân tạo hoặc tổng hợp ; - Sản xuất sợi giấy. |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi Chi tiết : (không hoạt động tại trụ sở) - Sản xuất vải cotton khổ rộng bằng cách đan, tấm vải đan, thêu, bao gồm từ sợi nhân tạo hoặc tổng hợp - Sản xuất các tấm vải khổ rộng khác sử dụng sợi lanh, gai, đay và các sợi đặc biệt ; - Sản xuất vải len tuyết, viền, vải bông, gạc ; - Sản xuất tấm vải từ sợi thuỷ tinh ; - Sản xuất các tấm vải từ sợi các bon và aramid ; - Sản xuất các tấm lông nhân tạo bằng cách dệt. |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết : (không hoạt động tại trụ sở) - Tẩy hoặc nhuộm vải dệt, sợi, sản phẩm dệt bao gồm cả quần áo ; - Hồ vải, nhuộm, hấp, làm co, chống co, ngâm kiềm vải, sản phẩm dệt bao gồm cả quần áo ; - Tẩy quần áo bò ; - Xếp nếp và các công việc tương tự trên sản phẩm dệt ; - Làm chống thấm nước, tạo lớp phủ, cao su hoá hoặc ngâm vải ; - In lụa trang phục và sản phẩm dệt. |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết : (không hoạt động tại trụ sở) - Sản xuất và gia công các sản phẩm vải len như: + Vải nhung và vải bông, + Lưới và đồ trang trí cửa sổ, vải đan trên máy Raschel và các máy tương tự, + Các loại vải bằng đan móc khác - Sản xuất sản phẩm giả da lông thú từ việc may đan . |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết : Gia công cơ khí ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị văn phòng. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị điện, điện tử và linh kiện, điện lạnh dân dụng và công nghiệp, hàng gia dụng, hàng kim khí điện máy. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Thi công xây dựng dân dụng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Thi công xây dựng công nghiệp. Xây dựng công trình thủy lợi, đường ống cấp thoát nước. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Lắp đặt, tháo dỡ thiết bị thi công (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Đổ và hoàn thiện bê tông (không hoạt động tại trụ sở). Xử lý nền móng công trình. Ép cọc bê tông cốt thép, thử tĩnh tải cọc bê tông cốt thép. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị, phụ tùng xe ô tô; vỏ, ruột xe ô tô. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết : - Bán buôn vải dệt thoi, dệt kim đan móc, các loại vải dệt đặc biệt khác. - Bán buôn thảm treo tường, thảm trải sàn; - Bán buôn chăn, màn, đệm rèm, ga trải giường, gối và bộ đồ giường khác; - Bán buôn chỉ khâu, chỉ thêu và hàng dệt khác. - Bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao, cho đàn ông và trẻ em trai; - Bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao, cho phụ nữ và trẻ em gái; - Bán buôn đồ phụ trợ hàng may mặc như: khăn quàng cổ, găng tay, tất, cravat...; - Bán buôn hàng may mặc bằng da lông, da và giả da. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán vật liệu trang trí nội thất và đèn trang trí; thiết bị điện dân dụng và điện công nghiệp. Bán buôn văn phòng phẩm, hàng kim khí điện máy, hàng gia dụng, đồ dùng gia đình. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn phần mềm tin học, máy vi tính và linh kiện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, xăng, dầu nhiên liệu, dầu thô và các sản phẩm liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, nhôm, kẽm, kim loại khác, quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Bán buôn thiết bị cấp thoát nước. - Bán buôn bê tông tươi, bê tông nhựa đường - Bán buôn tấm nhôm, nhựa alucolor |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, hệ thống camera quan sát, hệ thống chống trộm. Bán buôn hoá chất sử dụng trong công nghiệp. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nguyên liệu giấy, giấy các loại. Bán buôn nhựa đường. - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, sợi dệt, tơ, xơ dệt, sợi dệt đã xe. - Bán buôn phụ liệu may mặc : mex dựng, độn vai, canh tóc, khóa kéo. - Bán buôn phụ liệu giày dép : mũ giày, lót giày, đế giày, đinh bấm - Bán buôn nguyên liệu ngành in, mực, đề can và bao bì - Bán buôn khuôn nhựa và các sản phẩm bằng nhựa - Bán buôn hạt giấy, hạt nhựa PP, PE - Bán buôn que hàn - Bán buôn các sản phẩm bằng inox, sắt, thép, nhôm, đồng, chì kẽm |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Lập dự toán công trình. Tư vấn quản lý dự án. Đo đạc bản đồ. Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Kiểm định chất lượng công trình xây dựng (đánh giá sự cố và lập phương án xử lý). Thẩm định, lập tổng dự toán công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư (báo cáo tiền khả thi, khả thi). Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Thiết kế thông gió điều hòa không khí công trình xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế xây dựng công trình: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cấp - thoát nước; - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp; - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Khảo sát địa hình xây dựng công trình; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn đấu thầu; - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Kinh doanh và dịch vụ quảng cáo thương mại |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất. Thiết kế trang web. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh ) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết : Hoạt động câu lạc bộ tennis và bơi lội. |