1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: sản xuất nước tinh khiết |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: sản xuất hóa chất (không hoạt động tại trụ sở thành phố Hồ Chí Minh) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh -(không hoạt động tại trụ sở) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác chi tiết: sản xuất máy lọc nước, thiết bị lọc nước |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, tủ điện, tủ điều khiển tự động, máy móc thiết bị và dây chuyền băng tải tự động (không hoạt động tại trụ sở), sản xuất bồn bể bằng composite, inox, sắt, nhựa (trừ tái chế phế thải nhựa, kim loại ) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt, thiết kế chế tạo thiết bị xử lý môi trường, nước sạch, nước thải, khí thải, rác thải và nước đá, thiết kế kỹ thuật và lắp đặt tủ điện, tủ điều khiển tự động, máy móc thiết bị và dây chuyền băng tải tự động, lắp đặt bồn bể bằng composite, inox, sắt, nhựa, bảo trì thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống Chi tiết: sản xuất nước đá |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại -(không hoạt động tại trụ sở) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại -(không hoạt động tại trụ sở) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác -(không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện -(Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí -(Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị bảo hộ lao động. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn thiết bị lọc nước. Bán buôn hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước thải (không tồn trữ hóa chất) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh -(trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở). |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -(Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa -(Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý -(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng hệ thống xử lý nước thải môi trường. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 |
Quảng cáo |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn về môi trường |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: dịch vụ cho thuê xe du lịch, xe tải |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |