1101933170-002 - CHI NHÁNH VĨNH CHÂU -CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THỦY SẢN LỢI DƯƠNG
CHI NHÁNH VĨNH CHÂU -CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THỦY SẢN LỢI DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 1101933170-002 |
Địa chỉ | Số 331-333, Đường Nguyễn Huệ, Khóm 1, Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
Người đại diện | TĂNG HỒNG ĐƯỢC |
Điện thoại | 0934087277 |
Ngày hoạt động | 2020-10-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Sóc Trăng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1101933170-002 lần cuối vào 2023-12-16 10:59:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất Chế phẩm sinh học, men vi sinh, men tiêu hóa dùng trong chăn nuôi và thủy sản dạng lỏng - Sản xuất Chế phẩm sinh học, men vi sinh, men tiêu hóa dùng trong chăn nuôi và thủy sản dạng rắn - Sản xuất sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: - Sản xuất Sodium percarbonate - Sản xuất Vitamin các loại - Sản xuất dung dịch Povidone iodine – Sản xuất thuốc kháng sinh - Sản xuất thuốc thú y thủy sản, hóa chất dùng trong thú y thủy sản. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS 28369990; HS1001; HS1005; HS1201; HS2102; HS2106; HS2301; HS2302; HS2303; HS2304; HS2305; HS2306; HS2308; HS2309 (trừ mã HS 2309.90.90); HS2936; HS2940; HS2942; HS3101; HS3102; HS3103; HS3104; HS3301; HS3809, 2921 (trừ 2921.59.00, 2921.1999); 2833; HS30.04; HS12.11; HS30.06; HS2842.10.00; HS2518.10.00; HS2518.20.00; HS2522.10.00; HS2522.20.00; HS2836.50.90; HS2842.90.90; HS3002.90.00; HS38.08; HS90.17; HS30.03 và HS29.41 |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng có mã HS 28369990; HS1001; HS1005; HS1201; HS2102; HS2106; HS2301; HS2302; HS2303; HS2304; HS2305; HS2306; HS2308; HS2309 (trừ mã HS 2309.90.90); HS2936; HS2940; HS2942; HS3101; HS3102; HS3103; HS3104; HS3301; HS3809, 2921 (trừ 2921.59.00, 2921.1999); 2833; HS30.04; HS12.11; HS30.06; HS2842.10.00; HS2518.10.00; HS2518.20.00; HS2522.10.00; HS2522.20.00; HS2836.50.90; HS2842.90.90; HS3002.90.00; HS38.08; HS90.17; HS30.03 và HS29.41 |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các mặt hàng có mã HS 28369990; HS1001; HS1005; HS1201; HS2102; HS2106; HS2301; HS2302; HS2303; HS2304; HS2305; HS2306; HS2308; HS2309 (trừ mã HS 2309.90.90); HS2936; HS2940; HS2942; HS3101; HS3102; HS3103; HS3104; HS3301; HS3809, 2921 (trừ 2921.59.00, 2921.1999); 2833; HS30.04; HS12.11; HS30.06; HS2842.10.00; HS2518.10.00; HS2518.20.00; HS2522.10.00; HS2522.20.00; HS2836.50.90; HS2842.90.90; HS3002.90.00; HS38.08; HS90.17; HS30.03 và HS29.41 |