0305032077 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VINH PHÚ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VINH PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | VINH PHU CONSTRUCTION INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0305032077 |
Địa chỉ | Số 12 Đường 31E, Khu Phố 5, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Quản Sơn Hà |
Điện thoại | 0938 6787 79 |
Ngày hoạt động | 2007-06-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305032077 lần cuối vào 2024-01-21 11:33:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VĨNH HY.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở). |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở). |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở). |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất bột thô; sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê. Sản xuất các sản phẩm cà phê như cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc. Trộn chè và chất phụ gia. Sản xuất chiết xuất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm. Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã) (không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất sắt thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công sản phẩm bằng kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện công nghiệp, thiết bị điện ngành tàu thủy (không hoạt động tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị ngành xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác CChi tiết: Xây dựng hệ thống xử lý nước, môi trường đô thị. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy điện, nhiệt điện, cảng, thủy lợi |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng công cộng, hệ thống đèn tín hiệu giao thông, đường dây (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Trạm biến áp đến 500KV, hệ thống chống sét, phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị ngành xây dựng, thiết bị điện công nghiệp, thiết bị điện ngành tàu thủy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO. (Trừ tư vấn về tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát thi công công trình Dân dụng - Công nghiệp, giao thông, thủy lợi. - Quản lý dự án. - Tư vấn đầu tư ( trừ tư vấn về tài chính, kế toán). - Tư vấn đấu thầu; - Đo đạc bản đồ. - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp. - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cảng, đường thủy). - Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy. |