0315576693 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QT QUỐC HÀO
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QT QUỐC HÀO | |
---|---|
Tên quốc tế | QT QUOC HAO SERVICE AND TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | QT QUOC HAO STP CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315576693 |
Địa chỉ | D16/8E Nguyễn Cửu Phú, Ấp 4, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | QUÁCH THỊ HỒNG QUYÊN |
Điện thoại | 0919095467 |
Ngày hoạt động | 2019-03-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315576693 lần cuối vào 2024-06-20 09:24:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản; Khai thác nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafit tự nhiên, và các chất phụ gia khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình; Ép cọc bê tông; Khoan cọc nhồi; Khoan địa chất; Khoan khai thác nước ngầm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa mỹ phẩm, các sản phẩm chăm sóc da và tóc, phụ liệu ngành tóc, bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn thực phẩm chức năng, vitamin |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng y tế, chỉnh hình; Bán buôn máy móc, thiết bị chăm sóc da và tóc; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành thẩm mỹ.Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy ngành đo đạc, khoan địa chất công trình – địa chất thủy văn. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh, phụ liệu chăm sóc da và tóc |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản (trừ đấu giá tài sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình xây dựng; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Khảo sát địa chất thủy văn; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan; Quan trắc lún nghiêng công trình; Quan trắc nước ngầm; Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình: Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình: Giám sát công tác khảo sát địa chất thủy văn; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt điện và thiết bị điện công trình công nghiệp; Thiết kế cống thoát nước công trình xây dựng; Giám sát công tác xây nam dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước theo tuyến; Lập dự án đầu tư; Lập dự toán công trình xây dựng Thiết kế nội- ngoại thất công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng Thiết kế phòng cháy - chữa cháy; Lập báo cáo đầu tư, Thẩm tra dự án, dự toán, tổng dự toán; Quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường thủy; Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy; Thiết kế công trình cảng, đường thủy; Thiết kế công trình đường bộ, đường sân bay; Giám sát thi công xây dựng công trình đường bộ Giám sát thi công lắp đặt thiết bị công nghệ; Thiết kế kết cấu công trình thủy điện Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; Khảo sát trắc địa công trình; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng Kiểm tra chứng nhận sự phù hợp của chất lượng công trình. Kiểm định cọc khoan nhồi; Kiểm định chất lượng công trình dân dụng và công nghiệp; Kiểm định chất lượng công trình giao thông - Hoạt động đo đạc bản đồ - Thiết kế khai thác mỏ vật liệu xây dựng - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế công trình khai thác mỏ lộ thiên - Thẩm tra thiết kế công trình khai thác mỏ lộ thiên |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra âm thanh và chấn động; Kiểm tra đo lường và chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước. Dịch vụ phân tích, thí nghiệm đất đá, nước, vật liệu xây dựng |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám chuyên khoa: Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ, phẫu thuật tạo hình, phẫu thuật thẩm mỹ (trừ lưu trú bệnh nhân), Tư vấn phẩu thuật thẩm mỹ (trừ dịch vụ xoa bóp, massage) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ hoạt động gây chảy máu) |