0316427817 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM LINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM LINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0316427817 |
Địa chỉ | Số 754 An Dương Vương, Phường 13, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN VĂN TUẤN LINH |
Điện thoại | 0906906944 |
Ngày hoạt động | 2020-08-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0316427817 lần cuối vào 2024-06-20 09:33:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ - ( không hoạt động tại trụ sở) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ - ( không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn - ( không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản - Chi tiết: Sản xuất đồ ăn sẵn cho vật nuôi kiểng, bao gồm chó, mèo, chim, cá, tôm. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ - ( không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác - ( không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng - ( không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ - ( không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện - Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm đồ gỗ mỹ nghệ ; Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1811 | In ấn - (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi - (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế - (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất ( không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn - Chi tiết: sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học - (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện - (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) - Chi tiết: Sửa chữa tàu biển (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải - (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác - (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý, môi giới ( trừ mô giới bất động sản ) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - ( không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo - ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt,trứng, thủy sản, rau quả, chè, đường (không hoạt động tại trụ sở); - Bán buôn cà phê, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn thực phẩm chức năng; - Bán buôn thực phẩm bổ sung. |
4633 | Bán buôn đồ uống - Chi tiết: Bán buôn rượu bia, nước giải khát có gas và không gas, nước khoáng, nước uống tinh khiết đóng chai, đóng bình, nước uống đóng chai, đóng lon từ hoa quả, thức uống bổ dưỡng, cà phê hòa tan, cà phê hỗn hợp, thức uống chế biến từ ngũ cốc, từ yến mạch, từ cacao và socola, từ đậu nành, trà hòa tan các loại, nước trái cây, thức uống tăng lực. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dung trong mạch điện). Bán buôn máy móc ngành công nghiệp, hàng hải. Bán buôn máy móc thiết bị văn phòng, thiết bị và vật tư ngành in. Bán buôn thiết bị tàu biển, thiết bị hàng hải, thiết bị cảng biển. Bán buôn máy móc thiết bị ngành hóa chất, ngành công nghiệp chế biến thực phẩm – đóng gói bao bì. Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, phòng cháy chữa cháy, chống sét, camera quan sát; Thiết bị báo cháy- báo trộm. Bán buôn container đã qua sử dụng. Bán buôn máy móc và phụ tùng khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, chì, thép định hình, inox, sản phẩm cơ khí ( trừ mua bán vàng miếng và phế thải kim loại) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn bê tông nhựa nóng, bê tông đúc sẵn, tấm đan ống cống. Bán buôn xi măng, gạch xây, đá. Cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn ván cuộn và các loại ván khác; Bán buôn kinh xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn trần thạch cao. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm bằng gỗ; Bán buôn hàng trang trí nội thất; bán buôn mùn cưa, dăm bào |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa - (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) (trừ kinh doanh bến thủy nội địa) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác - ( trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ ) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động - Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước ( trừ cho thuê lại lao động) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm (không hoạt động các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |