0100879017 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ MỚI ANCO
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ MỚI ANCO | |
---|---|
Tên quốc tế | ANCO NEW TECHNOLOGY DEVELOPMENT AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ANCO TECHNOLOGY |
Mã số thuế | 0100879017 |
Địa chỉ | Số 97, ngõ 12 phố Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ QUÝ HOA |
Điện thoại | 02437661827 |
Ngày hoạt động | 1999-03-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100879017 lần cuối vào 2024-06-20 00:50:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LCD VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các sản phẩm phục vụ cho các lĩnh vực điều hòa không khí, hệ thống đường ống áp lực, lò hơi, chống sét, thiết bị trường học; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử chi tiết Sản xuất, lắp ráp các sản phẩm điện, điện tử, tin học, điện tự động hoá, |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng chi tiết Sản xuất, lắp ráp các sản phẩm phục vụ cho các lĩnh vực: thang máy |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng chi tiết Sản xuất, lắp ráp thiết bị y tế |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết Tư vấn, cung cấp, lắp đặt, bảo hành, bảo trì các hệ thống cơ điện, điện tử, điện tự động hoá |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. - Cung cấp và lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy; - Cung cấp và lắp đặt các thiết bị phục vụ ngành hàng không; - Dịch vụ tư vấn, cung cấp, lắp đặt và sản xuất các hệ thống trang thiết bị thể thao, âm thanh, ánh sáng, ghế ngồi sân vận động, bảng điện tử, trang thiết bị hội nghị, trang thiết bị chiếu chụp soi in ấn; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá (Trừ hoạt động đấu giá, môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết Kinh doanh, cung cấp và lắp đặt các thiết bị nội ngoại thất. Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết Vận tải hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết Vận tải hàng hóa |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình ( Trừ sản xuất chương trình truyền hình, hoạt động báo chí ) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình ( Trừ phát hành chương trình truyền hình ) |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc ( Trừ xuất bản sách nhạc và bản nhạc ) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan ( Trừ hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu ( Trừ Các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí, v.v... ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản ( Trừ hoạt động đấu giá, tư vấn pháp luật về bất động sản ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết - Thiết kế các hệ máy lạnh, máy điện - các sản phẩm phục vụ cho lĩnh vực điều hoà không khí, thang máy, chống sét và các ngành công nghiệp khác; - Lập dự án đầu tư |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: - Sáng tạo và thực hiện các chiến dịch quảng cáo: Sáng tạo và đặt quảng cáo trong báo, tạp chí, đài phát thanh, truyền hình, internet và các phương tiện truyền thông khác; đặt quảng cáo ngoài trời như: bảng lớn, panô, bảng tin, cửa sổ, phòng trưng bày, ô tô con và ôtô buýt...; quảng cáo trên không; phân phối các nguyên liệu hoặc mẫu quảng cáo; cung cấp các chỗ trống quảng cáo trên bảng lớn; thiết kế vị trí và trình bày trên trang web; - Làm các chiến dịch quảng cáo và những dịch vụ quảng cáo khác có mục đích thu hút và duy trì khách hàng như: Khuếch trương quảng cáo; marketing điểm bán; quảng cáo thư trực tuyến; tư vấn marketing. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết Trang trí nội ngoại thất công trình; Dịch vụ thiết kế đồ họa |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh ( Trừ Hoạt động của phóng viên ảnh ) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết Dịch vụ chuyển giao công nghệ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết Du lịch lữ hành nội địa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Uỷ thác xuất nhập khẩu; |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Trừ hoạt động của các nhà báo độc lập) |