0312454418 - CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TRƯỜNG SINH
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TRƯỜNG SINH | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG SINH TECHNOLOGY SCIENCE CORPORATION |
Tên viết tắt | TRUONG SINH TECHNOLOGY SCIENCE CORP |
Mã số thuế | 0312454418 |
Địa chỉ | B10-B11-B12, ngõ 57 đường Nguyễn Khánh Toàn, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THÁI ĐẢNG |
Điện thoại | 0902108579 |
Ngày hoạt động | 2013-09-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0312454418 lần cuối vào 2023-12-27 02:49:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý ký gởi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn dụng cụ y tế, thiết bị y tế, mỹ phẩm. Bán buôn sách, báo, tạp chí được lưu hành, văn phòng phẩm. Bán buôn thiết bị trường học, thiết bị giáo dục phục vụ giảng dạy các cấp. Bán buôn máy lọc nước, máy tập thể dục, máy massage. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: - Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thực phẩm chức năng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ sách, báo, tạp chí được phép lưu hành, văn phòng phẩm, thiết bị trường học, thiết bị giáo dục phục vụ giảng dạy các cấp. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, thiết bị y tế, mỹ phẩm (trừ dược phẩm). |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức đa cấp |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (trừ nghiên cứu và phát triển khoa học y khoa). |
7220 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ, tư vấn về công nghệ khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh). |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (không kinh doanh vũ trường, sàn nhảy tại trụ sở). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: đào tạo ngoại ngữ |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: tư vấn du học |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ vũ trường) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (không kinh doanh vũ trường, sàn nhảy tại trụ sở). |
9319 | Hoạt động thể thao khác (không kinh doanh vũ trường, sàn nhảy tại trụ sở). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của các sàn nhảy). |