0313661103 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NEMO
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NEMO | |
---|---|
Mã số thuế | 0313661103 |
Địa chỉ | 54A Đường số 4, KP6, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VŨ CHÁNH |
Điện thoại | 0906 965 828 |
Ngày hoạt động | 2016-02-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313661103 lần cuối vào 2023-12-23 05:09:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện chi tiết: Lắp ráp máy phát điện; Thiết bị cung cấp nguồn điện (không hoạt động tại trụ sở). |
2910 | Sản xuất xe có động cơ chi tiết: Lắp ráp xe đông lạnh (không hoạt động tại trụ sở). |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc chi tiết: Lắp ráp container (không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn chi tiết: Sửa chữa các thùng, bể chứa, container bằng kim loại; Sửa chữa các thùng hàng hóa bằng thép của tàu thủy (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị vận chuyển bốc dỡ vật liệu, thiết bị làm lạnh thương mại; Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc dùng trong mục đích thương mại (không hoạt động tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe có động cơ |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác trong mạch điện), bán buôn container. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư ngành in, bán buôn bao bì, giấy. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa đường biển |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa đường sông |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Gửi hàng. Giao nhận hàng hoá. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan ; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở, trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe đầu kéo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê container; Cho thuê palet, máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |