0315275343 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ THÔNG MINH G.I.O
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ THÔNG MINH G.I.O | |
---|---|
Tên quốc tế | G.I.O SMART TECHNOLOGY SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | G.I.O SMART CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315275343 |
Địa chỉ | 19 đường số 8, khu phố 4, Phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VINH ĐỖ HÀ |
Ngày hoạt động | 2018-09-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315275343 lần cuối vào 2024-01-02 19:45:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy móc-thiết bị ngành công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc-thiết bị ngành công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp ráp, lắp đặt thiết bị điện- điện tử- điện lạnh, thiết bị viễn thông- truyền hình- truyền thanh, thiết bị phòng cháy- chống sét, camera quan sát, ăng ten, đầu thu kỹ thuật số |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn dược phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Bán buôn thiết bị điện- điện tử- điện lạnh, thiết bị viễn thông- truyền hình- truyền thanh, thiết bị phòng cháy- chống sét, camera quan sát, ăng ten, đầu thu kỹ thuật số, bộ đàm, thiết bị an ninh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc-thiết bị ngành công nghiệp. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các thiết bị cho ngành cấp nước. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án. Dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. tư vấn đấu thầu. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thiết kế lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế công trình giao thông cầu đường. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thí nghiệm vật liệu xây dựng, cấu kiện xây dựng, nén tĩnh cọc. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng thủy lợi. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình. Giám sát công trình đường dây và trạm biến áp đến 220kV. Giám sát thi công xây dựng công trình cấp thoát nước. Khảo sát trắc địa công trình. Khảo sát địa chất công trình. Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Tư vấn xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng (báo cáo tiền khả thi, khả thi). Thẩm tra dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Kiểm định đánh giá tài sản thiết bị và sản phẩm xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế hệ thống máy móc ngành công nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |